danh từ
sự môi giới
nghề môi giới
môi giới
/ˈbrəʊkərɪdʒ//ˈbrəʊkərɪdʒ/Từ "brokerage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "brokage", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brocage". Từ này ám chỉ hành động "làm trung gian" hoặc "làm trung gian". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cụ thể hành động tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính. Đây là nơi chúng ta thấy cách sử dụng hiện đại của "brokerage," ám chỉ các doanh nghiệp kết nối người mua và người bán các sản phẩm tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản.
danh từ
sự môi giới
nghề môi giới
the business of being a broker
công việc của một nhà môi giới
một công ty/nhà môi giới
Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên một nền tảng môi giới uy tín, cho phép các nhà đầu tư dễ dàng mua và bán.
Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng về nhiều công ty môi giới khác nhau, nhà đầu tư đã chọn một công ty có uy tín, nổi tiếng với mức phí thấp và dịch vụ uy tín.
Công ty môi giới bất động sản giàu kinh nghiệm đã đàm phán một thỏa thuận có lợi cho khách hàng, đảm bảo mức giá thấp hơn giá thị trường trung bình.
Giao diện thân thiện với người dùng và các công cụ giao dịch tiên tiến của công ty môi giới trực tuyến đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm.
an amount of money charged by a broker for work that he/she does
số tiền mà người môi giới tính cho công việc mà người đó thực hiện