Định nghĩa của từ thrillingly

thrillinglyadverb

một cách hồi hộp

/ˈθrɪlɪŋli//ˈθrɪlɪŋli/

Từ "thrillingly" là một trạng từ bắt nguồn từ tính từ "thrilling", có nghĩa là phấn khích hoặc cực kỳ phấn khích. Từ "thrilling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þrillian", có nghĩa là run rẩy hoặc lắc. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên sử dụng từ "thrillingly" vào thế kỷ 17, mặc dù có khả năng từ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ nói trước đó. Trong thời gian này, từ "thril" xuất hiện như một động từ, có nghĩa là khiến ai đó run rẩy hoặc run rẩy vì sợ hãi hoặc phấn khích. Theo thời gian, từ "thrillingly" đã phát triển thành có nghĩa là có phẩm chất phấn khích hoặc ly kỳ và hiện nay thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc sự kiện thú vị, mãnh liệt hoặc hồi hộp.

namespace
Ví dụ:
  • The rollercoaster ride was thrillingly intense, leaving my heart pounding in my chest.

    Chuyến đi tàu lượn siêu tốc vô cùng hồi hộp và căng thẳng, khiến tim tôi đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The violinist played the music with such passion and skill that it sent shivers down my spine and left me feeling exhilarated.

    Nghệ sĩ vĩ cầm chơi nhạc với niềm đam mê và kỹ năng tuyệt vời đến nỗi khiến tôi rùng mình và cảm thấy phấn khích.

  • The suspenseful scene in the movie left me on the edge of my seat, my breath caught in my throat as I waited to see what would happen next.

    Cảnh hồi hộp trong phim khiến tôi hồi hộp đến nghẹt thở khi chờ đợi xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • As the sun set over the horizon, painting the sky in a riot of colors, I felt a sense of awe and thrillingly beauty.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, nhuộm bầu trời bằng một màu sắc rực rỡ, tôi cảm thấy vô cùng kinh ngạc và thích thú trước vẻ đẹp kỳ thú.

  • The animal trainer's skill with the circus lions was nothing short of remarkable, as they obeyed his every command with grace and poise.

    Kỹ năng huấn luyện sư tử của người huấn luyện thú thực sự đáng kinh ngạc, khi chúng tuân theo mọi mệnh lệnh của anh ta một cách duyên dáng và điềm tĩnh.

  • The wind howled through the trees, causing the leaves to rustle and shaking the branches, creating an eerie and thrillingly spooky atmosphere.

    Gió hú qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và rung chuyển các cành cây, tạo nên bầu không khí kỳ lạ và rùng rợn đến rùng rợn.

  • The acrobat's daring maneuvers left the audience gasping in amazement, their breath caught in their throats as he defied gravity and the laws of physics.

    Những động tác nhào lộn táo bạo của diễn viên nhào lộn khiến khán giả phải há hốc mồm kinh ngạc khi anh thách thức trọng lực và các định luật vật lý.

  • The presentation that the speaker gave was both informative and thrilling, leaving the audience hanging on every word.

    Bài thuyết trình của diễn giả vừa mang tính thông tin vừa thú vị, khiến khán giả chú ý từng lời nói.

  • The thrill of the unknown kept me on the borderline of fear and excitement, as I ventured into the unknown depths of the cave.

    Cảm giác hồi hộp trước điều chưa biết khiến tôi đứng giữa ranh giới của sự sợ hãi và phấn khích khi tôi mạo hiểm tiến vào nơi sâu thẳm chưa biết của hang động.

  • The speeding car along the twisty and winding roads left me feeling both terror and thrillingly alive.

    Chiếc xe lao nhanh trên những con đường quanh co và quanh co khiến tôi cảm thấy vừa sợ hãi vừa hồi hộp.