phó từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
nín thở
thở hổn hển
/ˈbreθləsli//ˈbreθləsli/Từ "breathlessly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Đây là dạng trạng từ của tính từ "breathless", có nghĩa là quá phấn khích hoặc kích động đến mức không thể thở bình thường. Từ "breathless" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bregdan" (thở) và "læss" (không). Lần đầu tiên sử dụng từ "breathlessly" được ghi chép là vào năm 1664, trong cuốn sách "The Fancies" của Nicholas Breton. Vào thế kỷ 18, từ này bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn, đặc biệt là trong bối cảnh văn học và thơ ca, để mô tả những cảm xúc mãnh liệt như tình yêu, sự phấn khích hoặc sợ hãi. Theo thời gian, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và thường được dùng để mô tả những tình huống mà ai đó bị cảm xúc mạnh mẽ chi phối, thường đến mức bị choáng ngợp.
phó từ
hết hơi, hổn hển, không kịp thở
nín thở
with difficulty in breathing
với khó khăn trong việc thở
thở hổn hển không ngừng
in a strongly emotional way; in a way that makes people feel strong emotions
theo cách cảm xúc mạnh mẽ; theo cách khiến mọi người cảm thấy cảm xúc mạnh mẽ
Phiên tòa được các phương tiện truyền thông quốc gia đưa tin rầm rộ.