Định nghĩa của từ brass band

brass bandnoun

ban nhạc đồng thau

/ˌbrɑːs ˈbænd//ˌbræs ˈbænd/

Thuật ngữ "brass band" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi quân đội Anh thành lập các ban nhạc sử dụng nhạc cụ bằng đồng như một sự thay thế rẻ hơn cho các nhạc cụ hơi bằng gỗ truyền thống. Những ban nhạc bằng đồng này nhanh chóng trở nên phổ biến bên ngoài quân đội và trở thành một phần không thể thiếu của xã hội Anh, đặc biệt là ở các thị trấn công nghiệp nơi chúng được thành lập bởi các mỏ than, nhà máy bia và các công ty khác tại địa phương. Từ "brass" trong bối cảnh này đề cập đến loại nhạc cụ được sử dụng, bao gồm các nhạc cụ như kèn trumpet, kèn trombone và kèn cor Pháp, tất cả đều tạo ra âm thanh sáng và xuyên thấu khi chơi. Ban đầu, nhạc cụ bằng đồng được làm bằng đồng thau, là hỗn hợp của đồng và kẽm. Tuy nhiên, nhạc cụ bằng đồng thau hiện đại có thể được làm bằng các vật liệu khác như đồng thau vàng, niken bạc và bạc. Từ "band" chỉ đơn giản là ám chỉ một nhóm nhạc công chơi cùng nhau. Các ban nhạc bằng đồng thau thường có từ 20 đến 80 thành viên và được chỉ huy bởi một giám đốc âm nhạc hoặc nhạc trưởng. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "brass band" phản ánh sự phát triển của nền văn hóa quân sự và công nghiệp Anh trong thế kỷ 19, cũng như sự phổ biến lâu dài của nhạc cụ bằng đồng như một bản nhạc có nhịp điệu và nổi bật.

namespace
Ví dụ:
  • The local brass band will be performing at the annual town parade this Saturday.

    Ban nhạc đồng địa phương sẽ biểu diễn tại cuộc diễu hành thường niên của thị trấn vào thứ bảy này.

  • The military brass band played a lively tune as the soldiers marched through the streets.

    Ban nhạc kèn đồng của quân đội chơi một giai điệu sôi động khi những người lính diễu hành qua các đường phố.

  • The high school's brass band won first place at the regional music festival.

    Ban nhạc kèn đồng của trường trung học đã giành giải nhất tại lễ hội âm nhạc khu vực.

  • I used to play the French horn in my college's brass band.

    Tôi từng chơi kèn cor trong ban nhạc đồng của trường đại học.

  • The brass band's concert featured a variety of classic and contemporary pieces.

    Buổi hòa nhạc của ban nhạc kèn đồng gồm nhiều tác phẩm cổ điển và đương đại.

  • The brass band's rehearsals were weekly, and the music director pushed them to improve with each session.

    Buổi tập của ban nhạc kèn đồng được tổ chức hàng tuần và giám đốc âm nhạc thúc đẩy họ tiến bộ hơn sau mỗi buổi tập.

  • The brass band's musicians were dressed in smart, matching uniforms.

    Các nhạc công trong ban nhạc kèn đồng mặc đồng phục lịch sự, đồng bộ.

  • The brass band played a medley of holiday tunes at the Christmas market.

    Ban nhạc kèn đồng chơi liên khúc các giai điệu ngày lễ tại chợ Giáng sinh.

  • The brass band's long-awaited European tour was a success, and they are now planning their return for next year.

    Chuyến lưu diễn vòng quanh châu Âu được mong đợi từ lâu của ban nhạc kèn đồng đã thành công và họ đang lên kế hoạch trở lại vào năm sau.

  • The brass band's lead trumpet player received a standing ovation for their solo performance.

    Nghệ sĩ chơi kèn trumpet chính của ban nhạc đồng đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho màn trình diễn độc tấu của mình.