- The local brass band will be performing at the annual town parade this Saturday.
Ban nhạc đồng địa phương sẽ biểu diễn tại cuộc diễu hành thường niên của thị trấn vào thứ bảy này.
- The military brass band played a lively tune as the soldiers marched through the streets.
Ban nhạc kèn đồng của quân đội chơi một giai điệu sôi động khi những người lính diễu hành qua các đường phố.
- The high school's brass band won first place at the regional music festival.
Ban nhạc kèn đồng của trường trung học đã giành giải nhất tại lễ hội âm nhạc khu vực.
- I used to play the French horn in my college's brass band.
Tôi từng chơi kèn cor trong ban nhạc đồng của trường đại học.
- The brass band's concert featured a variety of classic and contemporary pieces.
Buổi hòa nhạc của ban nhạc kèn đồng gồm nhiều tác phẩm cổ điển và đương đại.
- The brass band's rehearsals were weekly, and the music director pushed them to improve with each session.
Buổi tập của ban nhạc kèn đồng được tổ chức hàng tuần và giám đốc âm nhạc thúc đẩy họ tiến bộ hơn sau mỗi buổi tập.
- The brass band's musicians were dressed in smart, matching uniforms.
Các nhạc công trong ban nhạc kèn đồng mặc đồng phục lịch sự, đồng bộ.
- The brass band played a medley of holiday tunes at the Christmas market.
Ban nhạc kèn đồng chơi liên khúc các giai điệu ngày lễ tại chợ Giáng sinh.
- The brass band's long-awaited European tour was a success, and they are now planning their return for next year.
Chuyến lưu diễn vòng quanh châu Âu được mong đợi từ lâu của ban nhạc kèn đồng đã thành công và họ đang lên kế hoạch trở lại vào năm sau.
- The brass band's lead trumpet player received a standing ovation for their solo performance.
Nghệ sĩ chơi kèn trumpet chính của ban nhạc đồng đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho màn trình diễn độc tấu của mình.