Định nghĩa của từ bandstand

bandstandnoun

sân khấu

/ˈbændstænd//ˈbændstænd/

Từ "bandstand" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự trỗi dậy của các nhóm nhạc có tổ chức được gọi là "bands". Đây là một từ ghép, kết hợp "band" với "stand", ban đầu dùng để chỉ một bục cao hoặc sân khấu. "Band" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa là "buộc hoặc buộc chặt", ám chỉ đến hoạt động của các nhạc công chơi cùng nhau trong một nhóm thống nhất. "Stand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stondan", có nghĩa là "đứng hoặc giữ thẳng người". Do đó, "bandstand" theo nghĩa đen có nghĩa là "một bục để một ban nhạc đứng".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbục dàn nhạc

namespace
Ví dụ:
  • The annual music festival takes place on the bandstand in the center of town.

    Lễ hội âm nhạc thường niên này diễn ra tại sân khấu ở trung tâm thị trấn.

  • After the parade, the mayor gave a speech from the bandstand in the park.

    Sau cuộc diễu hành, thị trưởng đã có bài phát biểu từ khán đài trong công viên.

  • On sunny days, families come to the bandstand to enjoy the live music and picnics.

    Vào những ngày nắng, các gia đình thường đến khán đài để thưởng thức nhạc sống và dã ngoại.

  • The high school band's graduation ceremony will be held on the bandstand by the lake.

    Lễ tốt nghiệp của ban nhạc trường trung học sẽ được tổ chức tại ban nhạc bên bờ hồ.

  • The bandstand provided the perfect stage for the classical musician to perform for the small crowd.

    Ban nhạc là sân khấu hoàn hảo cho các nhạc sĩ cổ điển biểu diễn trước đám đông nhỏ.

  • The historical society hosts summer concerts on their restored bandstand in the historic district.

    Hội lịch sử tổ chức các buổi hòa nhạc mùa hè trên khán đài được phục hồi của họ ở khu vực lịch sử.

  • During the street festival, the stage was moved to the bandstand for the headline act.

    Trong lễ hội đường phố, sân khấu được chuyển đến khán đài dành cho tiết mục biểu diễn chính.

  • The local brass band practices every Wednesday afternoon on the bandstand in the community center.

    Ban nhạc kèn đồng địa phương tập luyện vào mỗi chiều thứ Tư trên bục nhạc ở trung tâm cộng đồng.

  • Despite the light rain, the folk singer bravely took the stage at the bandstand and captivated the listeners.

    Mặc dù trời mưa nhẹ, ca sĩ nhạc dân ca vẫn dũng cảm bước lên sân khấu và thu hút sự chú ý của người nghe.

  • The bandstand is a beloved gathering place for the community, where people come to listen to music and connect with one another.

    Sân khấu nhạc nước là nơi tụ họp được cộng đồng yêu thích, nơi mọi người đến để nghe nhạc và giao lưu với nhau.

Từ, cụm từ liên quan