Định nghĩa của từ footbrake

footbrakenoun

FLEDBRAKE

/ˈfʊtbreɪk//ˈfʊtbreɪk/

Thuật ngữ "footbrake" là sự kết hợp tương đối mới của hai từ cũ hơn: "foot" và "brake". "Foot" ám chỉ bộ phận cơ thể được sử dụng để vận hành phanh, làm nổi bật hoạt động thủ công của cơ chế. Bản thân "Brake" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bræc", có nghĩa là "phá vỡ". Điều này phản ánh chức năng của phanh, làm chậm hoặc dừng chuyển động bằng cách tạo ra ma sát. Thuật ngữ "footbrake" có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, trùng với thời điểm phanh cơ học được áp dụng rộng rãi trên xe cộ.

namespace
Ví dụ:
  • The driver firmly pressed the footbrake to come to a complete stop at the red light.

    Người lái xe nhấn mạnh phanh chân để dừng hẳn xe ở đèn đỏ.

  • As soon as the traffic light turned green, the driver released the footbrake and stepped on the accelerator.

    Ngay khi đèn giao thông chuyển sang xanh, người lái xe nhả phanh chân và đạp ga.

  • The footbrake on the car felt responsive and provided excellent stopping power.

    Phanh chân trên xe phản ứng nhanh và có lực dừng tuyệt vời.

  • The car's footbrake required a strong push to engage, which made it challenging for the driver to modulate their speed.

    Phanh chân của xe cần phải đạp mạnh mới có thể hoạt động, khiến người lái gặp khó khăn khi điều chỉnh tốc độ.

  • The footbrake on the vintage car produced a satisfyingly loud and distinctive sound as it was applied.

    Phanh chân trên chiếc xe cổ tạo ra âm thanh lớn và đặc trưng khi sử dụng.

  • The footbrake was gradually being replaced by electronic braking systems in modern vehicles.

    Phanh chân dần được thay thế bằng hệ thống phanh điện tử trên các loại xe hiện đại.

  • The driver panicked and slammed on the footbrake as they spotted a pedestrian crossing the road suddenly.

    Người lái xe hoảng sợ và đạp phanh gấp khi phát hiện một người đi bộ bất ngờ băng qua đường.

  • The footbrake of the car needed a little adjustment to make it less grabby and smooth out stopping distances.

    Phanh chân của xe cần được điều chỉnh một chút để giảm độ bám và giúp quãng đường dừng được mượt mà hơn.

  • The driver freed up some floor space by removing the secondary footbrake installed for left-hand drive models.

    Người lái xe đã giải phóng một số không gian sàn xe bằng cách tháo bỏ phanh chân phụ được lắp cho các mẫu xe lái bên trái.

  • The footbrake was sticky and required some additional pressure than usual to properly engage.

    Phanh chân bị kẹt và cần thêm lực nhiều hơn bình thường để có thể hoạt động bình thường.