Định nghĩa của từ brake fluid

brake fluidnoun

dầu phanh

/ˈbreɪk fluːɪd//ˈbreɪk fluːɪd/

Thuật ngữ "brake fluid" bắt nguồn từ nhu cầu mô tả một loại chất lỏng cụ thể được sử dụng trong hệ thống phanh thủy lực của xe. Hệ thống phanh có nhiệm vụ làm chậm hoặc dừng bánh xe và bao gồm một loạt piston, kẹp phanh và má phanh. Khi nhấn bàn đạp phanh, sẽ kích hoạt xi lanh chính chứa đầy chất lỏng phanh, sau đó được truyền qua hệ thống đến kẹp phanh của bánh xe. Công thức cho chất lỏng phanh lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1930, thay thế việc sử dụng dầu khoáng truyền thống. Chất lỏng mới, được gọi là glycol-ether, chứa các chất phụ gia để bôi trơn tốt hơn, có đặc tính chống ăn mòn và nhiệt độ sôi cao hơn để ngăn ngừa sự bay hơi và giúp phanh bền hơn. Chất lỏng cuối cùng trở thành chất lỏng phanh đã được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và việc sử dụng nó trong phanh ô tô đã dần xuất hiện từ những năm 1920. Thuật ngữ "brake fluid" được sử dụng khi sản xuất ô tô và các hệ thống thủy lực tiên tiến trở nên phổ biến hơn vào những năm 1950. Các nhà sản xuất yêu cầu một thuật ngữ để xác định loại chất lỏng cụ thể cần thiết cho ô tô có cụm thủy lực hiện đại, bao gồm phanh đĩa thông gió, sử dụng gấp đôi thể tích chất lỏng phanh so với phanh tang trống. Đến cuối những năm 1970, chất lỏng phanh đã trở thành một thành phần thiết yếu của kỹ thuật ô tô và "brake fluid" vẫn là thuật ngữ kỹ thuật được chấp nhận cho chất lỏng hệ thống phanh. Ngày nay, "brake fluid" thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật, ô tô và bảo dưỡng xe cộ, và vẫn là một thành phần thiết yếu của thiết bị an toàn ô tô, giúp người lái xe giảm thời gian dừng và duy trì khả năng kiểm soát trong các tình huống khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic added fresh brake fluid to my car's braking system during its annual check-up.

    Người thợ máy đã thêm dầu phanh mới vào hệ thống phanh của xe tôi trong lần kiểm tra hàng năm.

  • After driving through a puddle, I noticed the brake pedal felt soft, so I checked the brake fluid level and discovered it was low.

    Sau khi lái xe qua vũng nước, tôi nhận thấy bàn đạp phanh mềm nên tôi kiểm tra mức dầu phanh và phát hiện mức dầu thấp.

  • Before going on a long road trip, I changed the brake fluid in my car to ensure maximum stopping power.

    Trước khi đi một chuyến đi dài, tôi thường thay dầu phanh cho xe để đảm bảo lực dừng tối đa.

  • The inventory manager at the auto parts store said that brake fluid was the most frequently purchased item due to its importance for safe driving.

    Người quản lý kho tại cửa hàng phụ tùng ô tô cho biết dầu phanh là mặt hàng được mua nhiều nhất vì tầm quan trọng của nó đối với việc lái xe an toàn.

  • The car made a grinding noise when braking, indicating that the brake fluid needed replacing as it had become contaminated.

    Chiếc xe phát ra tiếng kêu rít khi phanh, cho thấy dầu phanh cần được thay thế vì nó đã bị bẩn.

  • In order to prevent rust and deterioration, the car manufacturer recommended replacing the brake fluid every 24,000 miles.

    Để ngăn ngừa rỉ sét và hư hỏng, nhà sản xuất ô tô khuyến nghị thay dầu phanh sau mỗi 24.000 dặm.

  • The driver of the car behind me signaled that something was wrong with his brakes, as he sprayed brake fluid onto the road each time he tried to stop.

    Người lái xe phía sau tôi ra hiệu rằng phanh của anh ta có vấn đề, vì anh ta phun dầu phanh xuống đường mỗi lần cố dừng xe.

  • When my car was first delivered, the brake fluid was syrupy and dark brown, indicating that it was overdue for a replacement.

    Khi xe của tôi mới được giao, dầu phanh có màu siro và nâu sẫm, cho thấy đã đến lúc cần thay thế.

  • At the end of each oil change, the mechanic also checked the brake fluid level and replaced it if needed, to keep the braking system functioning optimally.

    Vào cuối mỗi lần thay dầu, thợ máy cũng kiểm tra mức dầu phanh và thay thế nếu cần để hệ thống phanh hoạt động tối ưu.

  • While learning how to change my own car's brake fluid, I discovered that it's a straightforward process that can save me money in the long run.

    Khi học cách thay dầu phanh cho xe ô tô của mình, tôi phát hiện ra rằng đây là một quá trình đơn giản có thể giúp tôi tiết kiệm tiền về lâu dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches