Định nghĩa của từ air brake

air brakenoun

phanh khí nén

/ˈeə breɪk//ˈer breɪk/

Từ "air brake" trong vận tải đường sắt dùng để chỉ một loại hệ thống phanh sử dụng khí nén để làm chậm hoặc dừng một đoàn tàu đang chuyển động. Thuật ngữ "air brake" lần đầu tiên được đặt ra vào đầu thế kỷ 19 bởi George Stephenson, một kỹ sư xây dựng người Anh và là người tiên phong trong ngành đường sắt. Stephenson đã phát minh ra một phương pháp phanh đường sắt mới sử dụng khí nén để vận hành phanh thay vì hệ thống đòn bẩy vận hành bằng tay truyền thống. Ứng dụng thành công đầu tiên của hệ thống phanh mới này là vào năm 1840 trên tuyến Đường sắt Liverpool và Manchester mới được xây dựng. Từ "air brake" nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn công nghiệp để mô tả công nghệ phanh cải tiến này, giúp cải thiện đáng kể tính an toàn và hiệu quả của việc di chuyển bằng tàu hỏa bằng cách cung cấp một cách nhanh hơn và đồng đều hơn để dừng tàu, bất kể địa hình hay độ dốc. Việc áp dụng rộng rãi phanh khí nén đã giúp cách mạng hóa vận tải đường sắt và mở đường cho nhiều tiến bộ công nghệ mà chúng ta thấy trong đường sắt hiện đại ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The conductor applied the air brake system and brought the train to a gradual stop.

    Người soát vé đã áp dụng hệ thống phanh khí nén và đưa tàu dừng lại từ.

  • Air brakes on commercial aircraft are activated when the pilot pulls the lever located on the side of their seat.

    Phanh khí trên máy bay thương mại được kích hoạt khi phi công kéo cần gạt nằm ở bên cạnh ghế ngồi.

  • Before leaving for a long journey, the driver inspected the air brakes on the truck to ensure they were functioning properly.

    Trước khi bắt đầu một hành trình dài, tài xế kiểm tra phanh khí nén trên xe tải để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.

  • The high altitude caused the air brakes on the plane to temporarily malfunction, causing some increased turbulence during the descent.

    Độ cao lớn khiến hệ thống phanh khí trên máy bay tạm thời bị trục trặc, gây ra hiện tượng nhiễu loạn gia tăng trong quá trình hạ cánh.

  • His knowledge of air brake mechanics allowed the engineer to quickly diagnose and repair the issue when the system suddenly failed.

    Kiến thức của ông về cơ chế phanh khí nén đã giúp người kỹ sư nhanh chóng chẩn đoán và sửa chữa sự cố khi hệ thống đột nhiên hỏng.

  • The air brakes on some freight trains are so powerful that they can quickly bring a moving train to a complete stop.

    Hệ thống phanh khí nén trên một số tàu chở hàng mạnh đến mức có thể nhanh chóng dừng hẳn một đoàn tàu đang di chuyển.

  • The air brake lever is located on the left side of the driver's compartment, alongside the horn, indicators, and windscreen wiper controls.

    Cần phanh khí nén nằm ở phía bên trái khoang lái, bên cạnh còi xe, đèn báo rẽ và cần gạt nước kính chắn gió.

  • The driver must apply the air brakes gradually to prevent any sudden jerks or jolts.

    Người lái xe phải bóp phanh khí nén từ để tránh bị giật hoặc lắc đột ngột.

  • While driving through the mountains, the driver had to avoid using the air brakes excessively to prevent any decrease in their heating efficiency.

    Khi lái xe qua vùng núi, người lái xe phải tránh sử dụng phanh khí nén quá mức để tránh làm giảm hiệu quả sưởi ấm.

  • The pilot of the airliner uses the air brakes to decelerate the aircraft and prepare for the landing approach, in addition to the thrust reversers and main brakes.

    Phi công của máy bay chở khách sử dụng phanh khí để giảm tốc độ máy bay và chuẩn bị hạ cánh, ngoài ra còn có bộ đảo chiều lực đẩy và phanh chính.

Từ, cụm từ liên quan