Định nghĩa của từ emergency brake

emergency brakenoun

phanh khẩn cấp

/ɪˈmɜːdʒənsi breɪk//ɪˈmɜːrdʒənsi breɪk/

Thuật ngữ "emergency brake" ban đầu dùng để chỉ hệ thống phanh dự phòng vận hành bằng tay trên đầu máy xe lửa và các loại xe hạng nặng khác, cung cấp thêm mức độ an toàn trong các tình huống khẩn cấp khi hệ thống phanh chính bị hỏng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các vụ tai nạn đường sắt do hỏng phanh ngày càng phổ biến. Phanh khẩn cấp đầu tiên được đặt tên rõ ràng đã được Công ty Borsig của Đức lắp đặt trên đầu máy xe lửa vào năm 1888, chứng tỏ hiệu quả trong việc ngăn ngừa tai nạn. Tên "emergency brake" được sử dụng do khả năng dừng xe ô tô hoặc tàu hỏa khẩn cấp trong tình huống nguy cấp của thiết bị. Với sự gia tăng của các loại xe cơ giới, các nhà sản xuất ô tô sớm nhận ra nhu cầu về một hệ thống phanh dự phòng tương tự để ngăn ngừa tai nạn do hệ thống phanh chính bị hỏng hoặc trục trặc. Phanh khẩn cấp đầu tiên dành cho ô tô đã được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ vào năm 1917 bởi Frederick Stanhope Clark. Ngày nay, phanh khẩn cấp là tính năng an toàn tiêu chuẩn trên mọi loại xe và tầm quan trọng của chúng không chỉ giới hạn ở ô tô và tàu hỏa mà còn ở xe nâng, thuyền và máy bay, đóng vai trò như một lớp bảo vệ bổ sung trong các tình huống khẩn cấp khi hệ thống phanh thông thường bị hỏng.

namespace

a brake in a vehicle that is operated by hand, designed to be used when the vehicle has already stopped

phanh trong xe được điều khiển bằng tay, được thiết kế để sử dụng khi xe đã dừng lại

a brake on a train that can be pulled in an emergency

phanh trên tàu hỏa có thể được kéo trong trường hợp khẩn cấp

Từ, cụm từ liên quan

All matches