Định nghĩa của từ parking brake

parking brakenoun

phanh đỗ xe

/ˈpɑːkɪŋ breɪk//ˈpɑːrkɪŋ breɪk/

Thuật ngữ "parking brake" được dùng để mô tả một cơ chế trong xe được thiết kế để ngăn xe lăn khi đỗ trên dốc hoặc nghiêng. Từ "brake" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại breke, có nghĩa là phanh hoặc dừng lại. Tiền tố "park" trong "parking brake" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ parc, có nghĩa là không gian khép kín hoặc khu vườn. Vào những ngày đầu của phương tiện giao thông bằng ô tô, ô tô không có phanh đỗ như chúng ta biết ngày nay. Thay vào đó, người lái xe dựa vào các phương pháp thủ công như đặt các khối gỗ hoặc bao cát sau bánh xe để giữ cho xe không bị lăn. Lần đầu tiên thuật ngữ "parking brake" được ghi nhận có thể bắt nguồn từ những năm 1910 khi công nghệ ô tô bắt đầu phát triển nhanh chóng. Ban đầu, phanh đỗ xe được vận hành bằng tay quay nằm bên trong xe. Tuy nhiên, khi thiết kế ô tô tiếp tục phát triển, phanh đỗ xe đã được tích hợp vào cụm bàn đạp phanh, cho phép người lái xe có thể phanh trong khi lái xe cũng như khi đỗ xe. Sáng kiến ​​này, được gọi là "foot-operated parking brake,", đã được cấp bằng sáng chế bởi nhà phát minh người Mỹ Frederick Druse vào năm 1924. Theo thời gian, thiết kế và chức năng của phanh đỗ xe tiếp tục phát triển, với những chiếc xe hiện đại được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như phanh đỗ xe cơ giới và hệ thống hỗ trợ đỗ xe điện tử. Bất chấp những tiến bộ công nghệ này, thuật ngữ "parking brake" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và được công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu hình về sự phát triển của công nghệ ô tô và nỗ lực không ngừng của nó trong việc tìm kiếm sự an toàn và đổi mới.

namespace
Ví dụ:
  • After finding a suitable spot, the driver engaged the parking brake to secure the car in place.

    Sau khi tìm được chỗ thích hợp, tài xế kéo phanh tay để giữ cố định xe.

  • Before leaving the vehicle, the driver made sure to apply the parking brake to prevent any unwanted movement.

    Trước khi rời khỏi xe, tài xế đã đảm bảo kéo phanh tay để tránh mọi chuyển động không mong muốn.

  • During a steep descent, the driver used the parking brake in combination with the service brake to maintain control.

    Khi xuống dốc, tài xế đã sử dụng phanh đỗ kết hợp với phanh chính để duy trì kiểm soát.

  • The parking brake in the car was faulty, making it difficult for the driver to brake when stationary.

    Phanh đỗ xe bị lỗi, khiến người lái khó phanh khi xe đứng yên.

  • The parking brake light on the dashboard illuminated as a warning sign, indicating there was a problem with the mechanism.

    Đèn phanh đỗ xe trên bảng điều khiển sáng lên như một dấu hiệu cảnh báo, cho biết cơ chế này có vấn đề.

  • The driver accidentally left the parking brake engaged, leading to a loud and disruptive screech when they tried to reverse.

    Tài xế vô tình để phanh đỗ xe, gây ra tiếng rít lớn và gây mất tập trung khi họ cố lùi xe.

  • The parking brake cable was damaged, making it impossible to apply the brakes and hold the car still in a crowded parking lot.

    Cáp phanh đỗ xe bị hỏng, khiến việc phanh và giữ xe đứng yên trong bãi đỗ xe đông đúc là không thể.

  • The parking brake was released too quickly, causing the car to roll backwards into a nearby obstacle.

    Phanh đỗ xe được nhả quá nhanh, khiến xe lăn ngược vào chướng ngại vật gần đó.

  • The technician inspected the parking brake system to ensure it was working effectively during a routine service check.

    Kỹ thuật viên đã kiểm tra hệ thống phanh đỗ xe để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả trong quá trình kiểm tra dịch vụ thường xuyên.

  • The driver used the parking brake to hold the car in place on a gentle slope to prevent it from rolling back while unloading luggage.

    Tài xế đã sử dụng phanh đỗ xe để giữ xe ở đúng vị trí trên một con dốc thoai thoải nhằm ngăn xe bị trôi về phía sau khi đang dỡ hành lý.

Từ, cụm từ liên quan