danh từ
phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay
Vũ trọng
/ˈhændbreɪk//ˈhændbreɪk/Thuật ngữ "handbrake" bắt nguồn từ thực tế đơn giản là phanh được vận hành bằng tay! Đây là thuật ngữ mô tả xuất hiện vào thời kỳ đầu của ô tô. Trước khi hệ thống thủy lực trở nên phổ biến, người lái xe sử dụng cần gạt hoặc bánh xe để trực tiếp kích hoạt hệ thống phanh cơ học. Thuật ngữ "handbrake" vẫn tồn tại ngay cả khi hệ thống phanh đã phát triển, làm nổi bật khả năng kiểm soát cơ bản mà người lái xe vẫn có đối với lực dừng của xe.
danh từ
phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay
Trước khi lái xe đi, hãy kéo phanh tay và nhả côn để vào số một.
Cần điều chỉnh phanh tay bên phía tài xế vì nó không giữ được xe ổn định khi đi trên dốc đứng.
Trong quá trình lái thử, phanh tay vô tình bị bật khiến động cơ chết máy.
Để dừng hẳn, bạn cần phải đạp phanh chân và kéo phanh tay.
Ở xe số sàn, việc chuyển số đòi hỏi phải đạp bàn đạp ly hợp và kéo cần số trong khi vẫn phải kéo phanh tay.
Để khởi hành ngang dốc, bạn phải kéo phanh tay, nhấn bàn đạp ly hợp và khởi động động cơ.
Khi lùi xe, điều cần thiết là phải kéo phanh tay để đảm bảo an toàn.
Khi cập bến, phải nhả phanh tay trước khi chuyển sang số lùi.
Sau khi đỗ xe, bạn nên kéo phanh tay, nhả côn và chuyển về số một.
Trong trường hợp khẩn cấp, việc sử dụng cả phanh chân và phanh tay có thể làm chậm hoặc dừng xe đáng kể.
All matches