Định nghĩa của từ bovine

bovineadjective

Nguôn gôc tư bo

/ˈbəʊvaɪn//ˈbəʊvaɪn/

Từ "bovine" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "bos" có nghĩa là "bò", và hậu tố "-ine" là hậu tố tạo danh từ được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc liên quan đến từ gốc. Do đó, từ tiếng Latin "bovina" có nghĩa là "giống bò" hoặc "thuộc hoặc liên quan đến bò". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "bovine," và được sử dụng để mô tả gia súc, trâu và các loài động vật móng guốc lớn, có ngón chẵn khác có họ hàng gần với bò. Ngày nay, từ "bovine" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những loài động vật này, cũng như để mô tả các đặc điểm hoặc tính năng đặc trưng của bò hoặc gia súc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giống bò; như bò

meaningđần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

namespace

connected with cows

kết nối với bò

Ví dụ:
  • bovine diseases

    bệnh bò

  • The farmer's herd of bovine animals consisted of more than 100 cows, bulls, and calves.

    Đàn gia súc của người nông dân này gồm hơn 100 con bò cái, bò đực và bê.

  • The veterinarian administered a bovine vaccine to the cattle to prevent the spread of disease.

    Bác sĩ thú y đã tiêm vắc-xin cho gia súc để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

  • The bovine industry is a significant contributor to the economy of many rural communities around the world.

    Ngành chăn nuôi bò đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của nhiều cộng đồng nông thôn trên khắp thế giới.

  • The bovine products exported by the company include beef, veal, and dairy items.

    Các sản phẩm từ bò mà công ty xuất khẩu bao gồm thịt bò, thịt bê và các sản phẩm từ sữa.

stupid and slow

ngu ngốc và chậm chạp

Ví dụ:
  • a look of bovine surprise/stupidity

    cái nhìn ngạc nhiên/ngu ngốc của trâu bò