Định nghĩa của từ moo

moonoun

MOO

/muː//muː/

Từ "moo" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, trong đó âm thanh của một con bò được biểu thị là "mu" hoặc "mou". Âm thanh này có thể đã được những người nói tiếng Anh thời kỳ đầu bắt chước để biểu thị về mặt ngữ âm tiếng bò kêu ầm ầm, trầm thấp. Trong tiếng Anh cổ, từ "mū" được dùng để mô tả âm thanh của con bò, sau đó phát triển thành "mou" trong tiếng Anh trung đại. Trong thế kỷ 14, cách viết tiếng Anh hiện đại "moo" đã xuất hiện, có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Hà Lan "moe", cũng có nghĩa là "cow". Động từ "to moo" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16, có nghĩa là "phát ra âm thanh đặc trưng của một con bò". Ngày nay, từ "moo" được công nhận rộng rãi trên nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa, thường được dùng để chỉ âm thanh đặc trưng của loài bò. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại đã được bảo tồn, cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng bò rống

namespace
Ví dụ:
  • The cow mooed loudly as it wandered around the pasture, searching for its missing calf.

    Con bò kêu to khi đi lang thang khắp đồng cỏ, tìm kiếm con bê mất tích.

  • The farmer tried to coax the herd to move towards the milking shed by letting out a short "moo" sound, but they seemed uninterested.

    Người nông dân cố gắng dụ đàn bò di chuyển về phía chuồng vắt sữa bằng cách phát ra tiếng "bò" ngắn, nhưng chúng có vẻ không quan tâm.

  • The group of school children visited the farm eagerly, and one of them excitedly ran up to a cow, saying "moo!" in hopes of provoking a response.

    Nhóm trẻ em đi học háo hức đến thăm trang trại, và một em trong số đó đã chạy đến chỗ một con bò và kêu "moo!" với hy vọng con bò sẽ trả lời.

  • The sound of the cow mooing echoed through the fields as the farmer approached, carrying a bucket of feed for the animals.

    Tiếng bò rống vang vọng khắp cánh đồng khi người nông dân tiến đến, mang theo một xô thức ăn cho gia súc.

  • The veterinarian listened carefully as the cow mooed repeatedly, trying to determine the cause of its discomfort.

    Bác sĩ thú y đã lắng nghe cẩn thận tiếng bò kêu liên tục, cố gắng xác định nguyên nhân gây ra sự khó chịu của nó.

  • The cows in the barn mooed mournfully as they heard the farmer wheelbarrow away their evening meal, eager to be fed once again.

    Những con bò trong chuồng kêu lên thảm thiết khi nghe tiếng xe cút kít của người nông dân chở bữa tối đi, chúng háo hức được cho ăn thêm lần nữa.

  • The farmer's wife called out "moo" in a sing-song voice, urging her husband to come inside the house for dinner, where a delicious pot roast waited for them.

    Vợ của người nông dân gọi "moo" bằng giọng điệu ê a, giục chồng vào nhà ăn tối, nơi có món thịt nướng thơm ngon đang chờ họ.

  • The group of farmers gathered around thecampfire, swapping stories and jokes, and one of them let out a hearty "moo" to signal the end of their conversation and the start of their evening's relaxation.

    Nhóm nông dân tụ tập quanh đống lửa trại, kể chuyện và nói đùa, và một người trong số họ kêu lên tiếng "bò" thật to để báo hiệu kết thúc cuộc trò chuyện và bắt đầu thời gian thư giãn buổi tối của họ.

  • The farmer walked out to the field to check on his cows, and as he approached, one of them mooed in a welcoming tone, pleased to see its caretaker.

    Người nông dân đi ra đồng để kiểm tra đàn bò của mình, và khi ông đến gần, một con bò kêu lên chào đón, vui mừng khi nhìn thấy người chăm sóc nó.

  • The little girl running through the field giggled as she called out "moo moo moo" imitating the cows, much to the amusement of her brothers and sisters following her.

    Cô bé chạy qua cánh đồng và khúc khích kêu "moo moo moo" bắt chước tiếng bò, khiến các anh chị em chạy theo rất thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches