Định nghĩa của từ boundary rider

boundary ridernoun

người lái ranh giới

/ˈbaʊndri raɪdə(r)//ˈbaʊndri raɪdər/

Thuật ngữ "boundary rider" ban đầu dùng để chỉ một người làm nhân viên thực thi pháp luật biên giới ở miền Tây Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800. Những cá nhân này tuần tra biên giới giữa các vùng lãnh thổ, quận hoặc tiểu bang lân cận để ngăn chặn hoạt động tội phạm xuyên biên giới. Nhiệm vụ của người tuần tra là đảm bảo rằng luật pháp địa phương được duy trì và bắt giữ bất kỳ kẻ ngoài vòng pháp luật nào cố gắng trốn tránh công lý bằng cách trốn qua biên giới. Ngày nay, thuật ngữ "boundary rider" đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ người nào tham gia vào các nhiệm vụ đòi hỏi phải vượt qua hoặc quản lý ranh giới, chẳng hạn như các nhà khoa học nghiên cứu môi trường sống của động vật hoang dã, các chuyên gia lâm nghiệp đánh dấu ranh giới tài sản và các nhà địa chất lập bản đồ các thành tạo địa chất. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn gắn liền chặt chẽ với kỷ nguyên thú vị và đầy thử thách của Westward Expansion.

namespace
Ví dụ:
  • As a boundary rider, the farmer carefully monitored the perimeter of his livestock enclosure to ensure that no animals wandered off or intruders entered.

    Là người canh gác ranh giới, người nông dân cẩn thận theo dõi chu vi khu vực chuồng gia súc của mình để đảm bảo không có con vật nào đi lạc hoặc có kẻ xâm nhập.

  • The wildlife conservationist served as a boundary rider, patrolling the edges of the national park in search of poachers or signs of habitat destruction.

    Nhà bảo tồn động vật hoang dã đóng vai trò là người tuần tra ranh giới, tuần tra các rìa của công viên quốc gia để tìm kiếm những kẻ săn trộm hoặc dấu hiệu phá hủy môi trường sống.

  • The security guard acted as a boundary rider outside the high-rise building, making sure that only authorized personnel entered the restricted area.

    Nhân viên bảo vệ đóng vai trò là người canh gác ranh giới bên ngoài tòa nhà cao tầng, đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được phép vào khu vực hạn chế.

  • The horseback rider was employed as a boundary rider to keep livestock from trespassing on neighboring farms or entering the highway.

    Người cưỡi ngựa được thuê làm người canh gác ranh giới để ngăn không cho gia súc xâm phạm vào các trang trại lân cận hoặc đi vào đường cao tốc.

  • The lifeguard at the beach served as a boundary rider, keeping watch for swimmers getting into danger or strays from nearby waters.

    Nhân viên cứu hộ tại bãi biển đóng vai trò là người tuần tra ranh giới, theo dõi những người bơi gặp nguy hiểm hoặc đi lạc từ vùng nước gần đó.

  • The search and rescue volunteer patrolled the edges of the disaster zone as a boundary rider, locating missing people and preventing further damage to the area.

    Tình nguyện viên tìm kiếm và cứu nạn đã tuần tra các rìa của khu vực thảm họa với tư cách là người tuần tra ranh giới, xác định vị trí những người mất tích và ngăn chặn thiệt hại thêm cho khu vực.

  • The property manager hired a boundary rider to oversee the borders of the community and curtail trespassing or infringement on community property.

    Người quản lý tài sản đã thuê người giám sát ranh giới để giám sát ranh giới của cộng đồng và hạn chế tình trạng xâm phạm hoặc xâm phạm tài sản của cộng đồng.

  • The game warden functioned as a boundary rider, overseeing the limits of the national park to protect endangered species and enforce laws concerning hunting and fishing.

    Người quản lý trò chơi đóng vai trò là người kiểm soát ranh giới, giám sát ranh giới của công viên quốc gia để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và thực thi luật liên quan đến săn bắn và đánh cá.

  • The construction site manager employed a boundary rider to monitor the perimeter of the construction area, preventing intruders or unwanted activity.

    Người quản lý công trường đã thuê người canh gác ranh giới để giám sát chu vi khu vực thi công, ngăn chặn những kẻ xâm nhập hoặc hoạt động không mong muốn.

  • The boundary rider's job required constant vigilance and communication, as they reported any unusual activities or trespassing to the appropriate authorities.

    Công việc của người canh gác ranh giới đòi hỏi phải liên tục cảnh giác và giao tiếp, vì họ phải báo cáo bất kỳ hoạt động bất thường hoặc hành vi xâm phạm nào cho các cơ quan có thẩm quyền.