Định nghĩa của từ bouldering

boulderingnoun

leo núi

/ˈbəʊldərɪŋ//ˈbəʊldərɪŋ/

Thuật ngữ "bouldering" bắt nguồn từ cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980 trong số những người leo núi đá ở Quần đảo Anh, những người chủ yếu tập trung vào việc leo những tảng đá nhỏ hơn, có kích thước bằng tảng đá lớn mà không cần sử dụng dây thừng hoặc dây an toàn. Khái niệm bouldering không giống như leo núi truyền thống, liên quan đến việc sử dụng dây thừng, dây an toàn và các thiết bị khác cho mục đích an toàn và bảo vệ. Thay vào đó, những người leo núi đá thích tập trung vào việc phát triển sức mạnh, sự nhanh nhẹn và kỹ thuật cần thiết để leo những đoạn đá ngắn nhưng cực kỳ khó khăn và đòi hỏi kỹ thuật cao. Thuật ngữ "bouldering" trở nên phổ biến theo thời gian khi ngày càng nhiều người leo núi bắt đầu áp dụng phong cách không cần dây hỗ trợ và kể từ đó, nó đã trở thành một hình thức leo núi được công nhận rộng rãi và được tôn trọng. Ngày nay, bouldering được những người đam mê trên khắp thế giới yêu thích và đã dẫn đến việc tạo ra các cơ sở, cuộc thi và phương pháp đào tạo chuyên biệt được thiết kế riêng cho phong cách leo núi này.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as John arrived at the indoor climbing gym, he eagerly grabbed his climbing shoes and began bouldering on the colorful rocks.

    Ngay khi đến phòng tập leo núi trong nhà, John đã háo hức lấy giày leo núi và bắt đầu leo ​​trên những tảng đá đầy màu sắc.

  • Sarah realized she had a natural talent for bouldering after successfully climbing a challenging 14-foot wall at the park's rock gym.

    Sarah nhận ra mình có năng khiếu bẩm sinh về môn bouldering sau khi leo thành công bức tường cao 14 feet đầy thử thách tại phòng tập leo núi trong công viên.

  • The experienced climber expertly worked her way up the bouldering problem, utilizing every technique she had learned during her previous training sessions.

    Người leo núi giàu kinh nghiệm đã khéo léo thực hiện bài tập bouldering, sử dụng mọi kỹ thuật đã học được trong các buổi tập luyện trước đó.

  • His arms trembling from exertion, Brian completed the bouldering route, feeling a sense of accomplishment wash over him.

    Brian đã hoàn thành chặng bouldering với đôi tay run rẩy vì gắng sức, cùng với cảm giác thành tựu tràn ngập trong lòng.

  • The bouldering gym was packed with passionate climbers, all focused intently on the rocks in front of them.

    Phòng tập bouldering chật kín những người đam mê leo núi, tất cả đều tập trung cao độ vào những tảng đá trước mặt họ.

  • The gym's boulders ranged in difficulty, with some requiring precision and balance and others relying on brute strength.

    Các tảng đá trong phòng tập có độ khó khác nhau, một số đòi hỏi sự chính xác và cân bằng, một số khác đòi hỏi sức mạnh cơ bắp.

  • As a beginner, Emily found bouldering both exhilarating and intimidating, but she was determined to improve her skills.

    Là người mới bắt đầu, Emily thấy bộ môn bouldering vừa thú vị vừa đáng sợ, nhưng cô quyết tâm cải thiện kỹ năng của mình.

  • The group of climbers cheered as the bouldering session came to a close, slapping high-fives and commiserating over their aching muscles.

    Nhóm người leo núi reo hò khi buổi tập bouldering kết thúc, vỗ tay chào và chia buồn về những cơ đau nhức của mình.

  • The boulderer's fingers were Raw from gripping the rough terrain but the thrill of accomplishment made it all worth it.

    Những ngón tay của người leo núi bị trầy xước vì bám chặt vào địa hình gồ ghề nhưng cảm giác hồi hộp khi hoàn thành nhiệm vụ khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • At the competition, the climbers watched intently as the top boulderers tackled the intricate problem, struggling to match their skill and agility.

    Tại cuộc thi, những người leo núi chăm chú theo dõi những người leo núi giỏi nhất giải quyết vấn đề phức tạp này, cố gắng để sánh kịp kỹ năng và sự nhanh nhẹn của họ.