Định nghĩa của từ slab

slabnoun

phiến

/slæb//slæb/

Từ "slab" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "slæb", dùng để chỉ một mảnh vật liệu phẳng, chẳng hạn như gỗ hoặc đá. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*slabiz,", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Scheibe", có nghĩa là "tấm phẳng". Trong tiếng Anh, từ "slab" ban đầu dùng để chỉ một mảnh vật liệu phẳng, chẳng hạn như một mảnh gỗ hoặc kim loại, được sử dụng cho mục đích xây dựng hoặc các mục đích khác. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm một lát đá, kim loại hoặc các vật liệu khác mỏng, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc nề. Ngày nay, từ "slab" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, công nghệ và ẩm thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphiến đá mỏng

meaningtấm ván bìa

meaningthanh, tấm

exampleslab of chocolate: thanh sôcôla

type ngoại động từ

meaningbóc bìa, xẻ bìa (gỗ)

meaninglát bằng tấm, lát bằng phiến

namespace

a thick flat piece of stone, wood or other hard material

một miếng đá, gỗ hoặc vật liệu cứng phẳng dày khác

Ví dụ:
  • a slab of marble/concrete

    một phiến đá cẩm thạch/bê tông

  • The road was paved with smooth stone slabs.

    Con đường được lát bằng những phiến đá nhẵn.

  • paving slabs

    tấm lát đường

  • a dead body on the slab (= on a table in a mortuary)

    một xác chết trên phiến đá (= trên bàn trong nhà xác)

  • The construction workers positioned the heavy concrete slabs carefully into place to form the foundation of the new skyscraper.

    Các công nhân xây dựng đã cẩn thận đặt những tấm bê tông nặng vào đúng vị trí để tạo thành nền móng cho tòa nhà chọc trời mới.

a thick, flat slice or piece of something

một lát dày, phẳng hoặc một mảnh của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a slab of chocolate

    một miếng sô cô la

  • slabs of meat

    miếng thịt

Từ, cụm từ liên quan