Định nghĩa của từ bough

boughnoun

cành cây

/baʊ//baʊ/

Từ "bough" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "būgh", ban đầu dùng để chỉ một pháo đài, một nơi kiên cố hoặc một cành cây kiên cố được sử dụng cho mục đích phòng thủ. Ngược lại, từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức *būhan, có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bheug-, có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Không chắc chắn khi nào nghĩa của "bough" chuyển từ một cành cây phòng thủ sang chỉ một cành cây lớn. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể phát triển khi mọi người bắt đầu sử dụng các cành cây lớn để chống đỡ các công sự hoặc như một cơ chế phòng thủ tự nhiên. Những người khác cho rằng nó có thể là kết quả của cách sử dụng hàng ngày, khi mọi người bắt đầu gọi các cành cây lớn là "boughs" vì độ cong của chúng tương tự như nghĩa cổ xưa của từ này. Bất kể nó xuất hiện như thế nào, thuật ngữ "bough" hiện được sử dụng phổ biến để mô tả một nhánh lớn mọc ra từ thân cây. Trong bối cảnh văn học, nó thường được sử dụng như một cụm từ thơ, vì nó có chất lượng âm nhạc và cổ xưa đã trở thành một phần không thể thiếu trong di sản ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcành cây

namespace
Ví dụ:
  • The branches of the oak tree curved gracefully like a series of boughs, leading my gaze towards the blue sky above.

    Những cành cây sồi cong cong duyên dáng như một loạt cành cây, hướng ánh mắt tôi lên bầu trời xanh phía trên.

  • The weight of the snow had caused some of the boughs on the pine trees to droop under its burden.

    Sức nặng của tuyết đã khiến một số cành cây thông phải rũ xuống.

  • As the wind picked up, the leaves on the cherry tree danced playfully, their boughs swaying back and forth like the limbs of a savvy ballerina.

    Khi gió nổi lên, những chiếc lá trên cây anh đào nhảy múa vui tươi, cành cây đung đưa qua lại như chân tay của một vũ công ba lê điêu luyện.

  • The apple boughs on the tree bended low under the ripe fruit that hung deliciously from them.

    Những cành táo trên cây cong thấp dưới những quả chín mọng treo lủng lẳng trên đó.

  • The boughs of the juniper tree were heavy with the fragrance of its dark, berry-like fruit.

    Cành cây bách xù trĩu nặng mùi hương của loại quả mọng sẫm màu.

  • The boughs on the maple tree had turned scarlet, signaling the arrival of autumn.

    Những cành cây phong đã chuyển sang màu đỏ thắm, báo hiệu mùa thu đã đến.

  • The shade cast by the willow tree's boughs was cool and soothing, perfect for a relaxing afternoon read.

    Bóng râm từ cành cây liễu mát mẻ và dễ chịu, rất thích hợp cho việc đọc sách thư giãn vào buổi chiều.

  • The boughs of the fir tree bent as far as they could without breaking, laden down with snow.

    Những cành cây thông cong xuống hết mức có thể mà không bị gãy, trĩu nặng tuyết.

  • The rowan tree's boughs colored with tiny berries, red as crimson, swung gently in the breeze.

    Cành cây thanh lương trà với những quả mọng nhỏ, đỏ như đỏ thẫm, đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • The oak tree's boughs looked like they were keeping watch, for centuries, over the garden.

    Những cành cây sồi trông như thể chúng đang canh gác khu vườn trong nhiều thế kỷ.