Định nghĩa của từ book learning

book learningnoun

học sách

/ˈbʊk lɜːnɪŋ//ˈbʊk lɜːrnɪŋ/

Thuật ngữ "book learning" ám chỉ quá trình tiếp thu kiến ​​thức thông qua việc đọc và nghiên cứu các văn bản viết. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi từ tiếng Latin "disciplina" thường được dùng để mô tả việc nghiên cứu các văn bản cổ điển. Vào thế kỷ 16, từ tiếng Anh "discipline" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa tương tự để mô tả quá trình tiếp thu kiến ​​thức thông qua việc nghiên cứu sách. Cụm từ "book learning" nổi lên như một thuật ngữ thông tục và mô tả hơn cho quá trình này, nhấn mạnh tầm quan trọng của các văn bản viết như một nguồn giáo dục chính. Thật vậy, trong thời kỳ Phục hưng và Khai sáng, sách và văn bản viết ngày càng dễ tiếp cận và giá cả phải chăng, cho phép nhiều người theo đuổi giáo dục thông qua việc tự học và đọc độc lập. Do đó, khái niệm "book learning" gắn liền chặt chẽ với sự lan rộng của việc biết chữ và quá trình dân chủ hóa giáo dục ngày càng tăng. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, thuật ngữ "book learning" đã có một hàm ý hơi miệt thị, ám chỉ một cách tiếp cận giáo dục hẹp hòi và hạn chế về mặt khái niệm, không nhấn mạnh đến việc học thực tế, thực hành hoặc kinh nghiệm thực tế. Tuy nhiên, tầm quan trọng của việc học sách như một thành phần nền tảng của giáo dục vẫn được thừa nhận rộng rãi và việc nghiên cứu các văn bản viết tiếp tục đóng vai trò là nguồn lực quan trọng để tiếp thu kiến ​​thức và theo đuổi việc học.

namespace
Ví dụ:
  • Emma spent hours every day engaged in book learning, eager to expand her knowledge and improve her intellect.

    Emma dành nhiều giờ mỗi ngày để học sách, mong muốn mở rộng kiến ​​thức và nâng cao trí tuệ của mình.

  • Alex's love for book learning started at a young age, with her parents reading aloud to her every night before bed.

    Niềm đam mê học sách của Alex bắt đầu từ khi cô còn nhỏ, khi bố mẹ cô đọc sách cho cô nghe mỗi tối trước khi đi ngủ.

  • Max's book learning helped him excel in his academic pursuits, as he was always prepared for tests and exams.

    Việc học qua sách vở đã giúp Max đạt được thành tích cao trong học tập vì cậu luôn chuẩn bị cho các bài kiểm tra và kỳ thi.

  • Olivia's book learning extended beyond her required curriculum, as she often read textbooks for pleasure in her spare time.

    Việc học sách của Olivia còn vượt xa chương trình học bắt buộc, vì cô bé thường đọc sách giáo khoa để giải trí vào thời gian rảnh rỗi.

  • The protagonist in the novel, Sarah, struggled with book learning as a child, but persevered until she became an accomplished scholar.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết, Sarah, đã phải vật lộn với việc học sách vở khi còn nhỏ, nhưng cô đã kiên trì cho đến khi trở thành một học giả thành đạt.

  • Benjamin's mother was a strong advocate for book learning, often encouraging him to read beyond his immediate interests.

    Mẹ của Benjamin là người ủng hộ mạnh mẽ việc học sách, thường khuyến khích ông đọc những cuốn sách ngoài sở thích trước mắt của mình.

  • Kate's book learning played a significant role in her career success, as she was able to confidently navigate complex topics and projects.

    Việc học sách của Kate đóng vai trò quan trọng trong thành công trong sự nghiệp của cô, vì cô có thể tự tin giải quyết các chủ đề và dự án phức tạp.

  • Nick's passion for book learning led him to pursue a higher education, ultimately earning him a coveted graduate degree.

    Niềm đam mê học sách đã thôi thúc Nick theo đuổi con đường học vấn cao hơn và cuối cùng đã mang về cho anh tấm bằng sau đại học đáng mơ ước.

  • Isabel's book learning was so extensive that she was sought out as a guest lecturer by academic institutions around the world.

    Kiến thức sách vở của Isabel rất sâu rộng đến mức bà được nhiều tổ chức học thuật trên khắp thế giới tìm đến làm diễn giả thỉnh giảng.

  • The importance of book learning was drilled into Gabriel's head from a very young age, as his parents were both avid readers and scholars in their own right.

    Tầm quan trọng của việc học sách đã được khắc sâu vào đầu Gabriel từ khi cậu còn rất nhỏ, vì cha mẹ cậu đều là những độc giả và học giả nhiệt thành.