Định nghĩa của từ pedagogy

pedagogynoun

sư phạm

/ˈpedəɡɒdʒi//ˈpedəɡɑːdʒi/

Từ "pedagogy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "paideia" và "gagoge", có nghĩa tương ứng là "education" và "dẫn dắt hoặc chỉ dẫn". Kết hợp hai gốc này, "paideia gagogeia" được dùng để mô tả hành động giảng dạy và hướng dẫn học sinh trong suốt quá trình giáo dục. Theo thời gian, thuật ngữ "pedagogy" ngày càng được sử dụng phổ biến trong xã hội vì nó bao hàm khái niệm rộng hơn về giáo dục nói chung, chứ không chỉ là quá trình giảng dạy. Nó cũng gắn liền với các phương pháp tiếp cận giáo dục có cấu trúc và hệ thống hơn, nhấn mạnh vai trò của giáo viên là người tạo điều kiện cho việc học và tầm quan trọng của các phương pháp giảng dạy hiệu quả. Định nghĩa hiện đại về sư phạm, là nghiên cứu khoa học về giảng dạy và học tập, phản ánh sự phát triển này vì nó tập trung vào việc hiểu các nguyên tắc và thực hành làm nền tảng cho nền giáo dục thành công. Tóm lại, từ "pedagogy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để phản ánh sự phát triển liên tục trong hiểu biết của chúng ta về cách mọi người học và ý nghĩa của việc trở thành một nhà giáo dục hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningkhoa sư phạm, giáo dục học

typeDefault

meaningsư phạm

namespace
Ví dụ:
  • In this school, we prioritize teaching methods that emphasize student-centered pedagogy, which encourages learners to take ownership of their education and develop critical thinking skills.

    Tại trường này, chúng tôi ưu tiên các phương pháp giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm, khuyến khích người học tự chịu trách nhiệm về việc học của mình và phát triển các kỹ năng tư duy phản biện.

  • The lecture hall is not an effective setting for implementing transformative pedagogy, which focuses on active learning and fosters a more collaborative and engaged student experience.

    Giảng đường không phải là môi trường hiệu quả để thực hiện phương pháp sư phạm cải cách, tập trung vào việc học tập chủ động và thúc đẩy trải nghiệm hợp tác và gắn kết hơn của sinh viên.

  • The school district has undergone a significant shift in pedagogical approach, from a traditional, teacher-centric model to a more progressive and inclusive style that emphasizes equity and cultural sensitivity.

    Học khu đã trải qua sự thay đổi đáng kể trong phương pháp sư phạm, từ mô hình truyền thống lấy giáo viên làm trung tâm sang phong cách tiến bộ và toàn diện hơn, nhấn mạnh vào công bằng và nhạy cảm về văn hóa.

  • The pedagogy used in this university course integrates technology in a way that supports student learning outcomes while also promoting independence and self-direction.

    Phương pháp sư phạm được sử dụng trong khóa học đại học này tích hợp công nghệ theo cách hỗ trợ kết quả học tập của sinh viên đồng thời thúc đẩy tính độc lập và tự định hướng.

  • The use of problem-based learning (PBL) in pedagogy promotes deeper and more lasting learning outcomes compared to traditional lecture-based methods.

    Việc sử dụng phương pháp học tập dựa trên vấn đề (PBL) trong sư phạm thúc đẩy kết quả học tập sâu sắc và lâu dài hơn so với các phương pháp giảng bài truyền thống.

  • The incorporation of real-world scenarios and experiential learning in pedagogy ensures that students acquire practical skills, which prepares them for the real world.

    Việc kết hợp các tình huống thực tế và học tập qua trải nghiệm vào phương pháp sư phạm đảm bảo rằng sinh viên có được các kỹ năng thực tế, giúp họ chuẩn bị cho thế giới thực.

  • The recent explosion in educational research has led to a shift towards evidence-based pedagogy, which prioritizes data-driven and research-informed educational theories and practices.

    Sự bùng nổ gần đây trong nghiên cứu giáo dục đã dẫn đến sự chuyển dịch sang phương pháp sư phạm dựa trên bằng chứng, ưu tiên các lý thuyết và thực hành giáo dục dựa trên dữ liệu và nghiên cứu.

  • In our professional development program for teachers, we emphasize the use of active learning pedagogy, which involves interactive teaching methods that improve student engagement and learning outcomes.

    Trong chương trình phát triển chuyên môn dành cho giáo viên, chúng tôi nhấn mạnh việc sử dụng phương pháp sư phạm học tập chủ động, bao gồm các phương pháp giảng dạy tương tác giúp cải thiện sự tham gia của học sinh và kết quả học tập.

  • The STEM program emphasizes the use of inquiry-based learning pedagogy which focuses on allowing students to ask questions, explore concepts and make connections which fosters a deeper understanding of STEM concepts.

    Chương trình STEM nhấn mạnh vào việc sử dụng phương pháp sư phạm học tập theo hướng tìm tòi, tập trung vào việc cho phép học sinh đặt câu hỏi, khám phá các khái niệm và tạo ra mối liên hệ giúp thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về các khái niệm STEM.

  • The flipped classroom pedagogy shifts the delivery of instruction from the traditional lecture-based approach to a self-paced and interactive format, which better aligns with the specific needs and learning styles of individual students.

    Phương pháp sư phạm lớp học đảo ngược chuyển hướng giảng dạy từ phương pháp giảng bài truyền thống sang định dạng tương tác và tự học, phù hợp hơn với nhu cầu cụ thể và phong cách học tập của từng học sinh.