Định nghĩa của từ book into

book intophrasal verb

đặt vào

////

Cụm từ "book into" là một cách diễn đạt hiện đại đã trở nên phổ biến trong ngành du lịch và dịch vụ lưu trú. Cụm từ này thường được sử dụng khi đặt chỗ ở, chẳng hạn như khách sạn, nhà trọ hoặc nhà nghỉ dưỡng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành khách sạn vào cuối thế kỷ 19. Trong thời gian này, các khách sạn lưu giữ một sổ cái vật lý, được gọi là sổ đăng ký, để ghi lại việc khách đến và đi. Khi khách đến khách sạn, nhân viên lễ tân sẽ ghi tên và thông tin chi tiết của họ vào sổ đăng ký, có hiệu lực là "booking" hoặc "recording" thời gian lưu trú của họ. Khi ngành du lịch phát triển, công nghệ cho phép tự động hóa các quy trình đặt phòng. Ngày nay, có thể đặt phòng trực tuyến, qua điện thoại hoặc thông qua ứng dụng di động. Cụm từ "book into" phản ánh quy trình hiện đại hóa này vì nó nhấn mạnh vào thực tế là đặt phòng đang được đảm bảo cho các ngày và chỗ ở cụ thể, thay vì chỉ xác nhận tình trạng phòng trống. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "book into" có thể bắt nguồn từ quy trình ghi chép thông tin khách hàng theo truyền thống vào sổ đăng ký khách sạn, sau đó phát triển thành hệ thống đặt phòng hiện đại được sử dụng trong ngành du lịch.

namespace
Ví dụ:
  • She couldn't put the book down and ended up reading it cover to cover in one night.

    Cô ấy không thể đặt cuốn sách xuống và đã đọc hết nó chỉ trong một đêm.

  • I lost my favorite book in the library and have been searching for it ever since.

    Tôi đã làm mất cuốn sách yêu thích của mình trong thư viện và đã đi tìm nó kể từ đó.

  • The book's protagonist faced numerous challenges, but persevered until the very end.

    Nhân vật chính của cuốn sách đã phải đối mặt với vô số thử thách, nhưng vẫn kiên trì cho đến phút cuối cùng.

  • The book's plot twist left the reader gasping with surprise.

    Tình tiết bất ngờ của cuốn sách khiến người đọc phải há hốc mồm vì ngạc nhiên.

  • The author's style of writing drew the reader in and kept them engaged till the finish.

    Phong cách viết của tác giả đã thu hút và giữ chân người đọc cho đến tận trang cuối.

  • The characters in the book were so lifelike that they seemed like real people.

    Các nhân vật trong sách sống động đến mức trông giống như người thật vậy.

  • The book transported the reader to a different time and place, making them forget their surroundings.

    Cuốn sách đưa người đọc đến một thời gian và địa điểm khác, khiến họ quên đi mọi thứ xung quanh.

  • The book was a true page-turner, with every chapter leaving the reader eager for more.

    Cuốn sách thực sự hấp dẫn, với từng chương khiến người đọc háo hức muốn đọc thêm.

  • She gifted her friend a book that turned out to be their new favorite read.

    Cô ấy tặng bạn mình một cuốn sách mà hóa ra lại là cuốn sách yêu thích mới của họ.

  • The book's ending left the reader with a deep sense of fulfillment and contentment.

    Cái kết của cuốn sách mang lại cho người đọc cảm giác thỏa mãn và mãn nguyện sâu sắc.