Định nghĩa của từ bonsai

bonsainoun

cây cảnh

/ˈbɒnsaɪ//ˈbɑːnsaɪ/

Từ "bonsai" có nguồn gốc từ tiếng Nhật. Nó bắt nguồn từ hai ký tự tiếng Trung: "bon" có nghĩa là "tray" hoặc "container" và "sai" có nghĩa là "cây trồng". Trong tiếng Nhật, từ "bonsai" () theo nghĩa đen có nghĩa là "cây trồng trong khay" hoặc "vườn trồng trong chậu". Nghệ thuật bonsai, bao gồm việc trồng cây cảnh thu nhỏ trong các chậu nông, được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc cách đây hơn 2.000 năm. Nghệ thuật này được du nhập vào Nhật Bản vào thế kỷ 14 hoặc 15, nơi nó trở nên phổ biến trong giới quý tộc Nhật Bản. Từ "bonsai" được đưa vào tiếng Nhật vào thế kỷ 17 và từ đó trở thành từ đồng nghĩa với nghệ thuật trồng cây cảnh thu nhỏ trong chậu. Ngày nay, bonsai được thực hành và ngưỡng mộ trên toàn thế giới, và từ này đã trở thành biểu tượng quốc tế của nghệ thuật làm vườn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcây cảnh

meaningnghệ thuật cây cảnh

namespace

a small tree that is grown in a pot and prevented from reaching its normal size

một cây nhỏ được trồng trong chậu và không đạt được kích thước bình thường

Ví dụ:
  • The retired landscape architect has transformed her small apartment into a miniature oasis with several carefully tended bonsai trees.

    Kiến trúc sư cảnh quan đã nghỉ hưu đã biến căn hộ nhỏ của mình thành một ốc đảo thu nhỏ với nhiều cây cảnh được chăm sóc cẩn thận.

  • The quiet meditation garden in the center of the park is filled with tranquil bonsai trees, their branches arranged in soothing shapes.

    Khu vườn thiền yên tĩnh ở trung tâm công viên tràn ngập những cây bonsai thanh bình, với các cành cây được sắp xếp theo hình dạng êm dịu.

  • The intricate beauty of the bonsai tree has captured the aesthete's attention, inspiring her to take a class on how to properly cultivate these delicate plants.

    Vẻ đẹp tinh tế của cây bonsai đã thu hút sự chú ý của người sành điệu, truyền cảm hứng cho cô tham gia một lớp học về cách trồng đúng cách loại cây mỏng manh này.

  • The professional gardener grows both large and small trees on his property, with the bonsais nestled cozily amidst their taller relatives.

    Người làm vườn chuyên nghiệp trồng cả cây lớn và cây nhỏ trên đất của mình, với những cây cảnh được xếp xen kẽ giữa những cây họ hàng cao hơn.

  • A two-week trip to Japan has left the tourist awestruck, after witnessing the ancient art of bonsai cultivation firsthand in the country's gardens.

    Chuyến đi kéo dài hai tuần đến Nhật Bản đã khiến du khách vô cùng kinh ngạc sau khi tận mắt chứng kiến ​​nghệ thuật trồng cây cảnh cổ xưa tại các khu vườn của đất nước này.

the Japanese art of growing bonsai

nghệ thuật trồng cây cảnh Nhật Bản