Định nghĩa của từ dotty

dottyadjective

hơi điên

/ˈdɒti//ˈdɑːti/

Nguồn gốc của tính từ "dotty" khá thú vị! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Ban đầu, "dotty" dùng để chỉ thứ gì đó được trang trí bằng các chấm hoặc dấu nhỏ, chẳng hạn như họa tiết chấm bi trên vải. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, dùng để chỉ người bị coi là lập dị, ngốc nghếch hoặc hơi điên. Điều này có thể là do liên tưởng đến các hoạt động giả kim hoặc huyền bí, thường liên quan đến việc vẽ các chấm trên cơ thể hoặc các bề mặt khác. Đến thế kỷ 19, "dotty" đã trở thành một thuật ngữ lóng được dùng để mô tả trìu mến một người hơi lập dị hoặc lập dị. Ngày nay, "dotty" thường được dùng theo cách vui tươi hoặc dí dỏm để trêu chọc ai đó vì tính lập dị hoặc trò hề ngớ ngẩn của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó chấm, lấm chấm

meaning(thực vật học) lảo đảo

exampleto be dotty on one's legs: lảo đảo, đứng không vững

meaning(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn

namespace

slightly crazy or silly

hơi điên rồ hoặc ngớ ngẩn

Ví dụ:
  • Aunt Edna's obsession with collecting porcelain dolls has made her friends think she's a little bit dotty.

    Niềm đam mê sưu tập búp bê sứ của dì Edna khiến bạn bè nghĩ rằng dì hơi lập dị.

  • The elderly woman with her birdseed spread out on the sidewalk shares a quirky and dotty side of herself with the pigeons.

    Người phụ nữ lớn tuổi rải hạt giống chim trên vỉa hè chia sẻ khía cạnh kỳ quặc và ngớ ngẩn của mình với những chú chim bồ câu.

  • The scientist's theory about time travel seemed too dotty to convince anyone else in the field.

    Lý thuyết của nhà khoa học về du hành thời gian có vẻ quá ngớ ngẩn để thuyết phục bất kỳ ai khác trong lĩnh vực này.

  • She listened with a raised eyebrow as the musician's unusual pitch choices left her feeling rather dotty.

    Cô lắng nghe với đôi lông mày nhướn lên khi cách chọn cao độ khác thường của nhạc sĩ khiến cô cảm thấy hơi kỳ quặc.

  • Some say that the neuroscientist must be dotty for suggesting that dreams could unlock the secrets of the brain.

    Một số người cho rằng nhà khoa học thần kinh này hẳn phải lập dị khi cho rằng giấc mơ có thể mở khóa những bí mật của não bộ.

Từ, cụm từ liên quan

having romantic feelings for somebody; being enthusiastic about something

có tình cảm lãng mạn với ai đó; nhiệt tình với điều gì đó

Ví dụ:
  • He’s dotty about you.

    Anh ấy rất yêu em.

Từ, cụm từ liên quan

All matches