Định nghĩa của từ daft

daftadjective

hơi điên

/dɑːft//dæft/

Từ "daft" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dōft" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "ngây thơ" hoặc "ngu ngốc". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả điều gì đó vô lý, ngớ ngẩn hoặc phi logic. Vào thế kỷ 16, "daft" bắt đầu được sử dụng như một tính từ để mô tả một người bị coi là ngu ngốc hoặc bất tài. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới. "Daft" bắt đầu mô tả trạng thái say xỉn hoặc say rượu. Cách sử dụng này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, với các cụm từ như "daft as a brush" hoặc "daft drunk" được sử dụng để mô tả một người cực kỳ say xỉn. Ngày nay, từ "daft" có nhiều nghĩa, bao gồm cả ngớ ngẩn, ngớ ngẩn hoặc vô lý, cũng như say xỉn hoặc say rượu. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên - để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó được coi là phi logic hoặc vô lý.

Tóm Tắt

type tính từ (Ớ-cốt)

meaningngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người

exampleto go daft: mất trí

meaningnhẹ dạ, khinh suất, nông nổi

namespace
Ví dụ:
  • My little cousin accidentally spilled juice all over himself and screeched in excitement because he thought it was a new game. We couldn't help but laugh at his daft behavior.

    Em họ tôi vô tình làm đổ nước trái cây lên người và hét lên vì phấn khích vì nghĩ đó là trò chơi mới. Chúng tôi không thể không bật cười trước hành vi ngớ ngẩn của em.

  • My friend tried to solve a Rubik's cube with his feet, insisting it would be easier that way. We all thought he was completely daft.

    Bạn tôi đã cố giải khối Rubik bằng chân, khăng khăng rằng như vậy sẽ dễ hơn. Tất cả chúng tôi đều nghĩ anh ấy hoàn toàn ngốc nghếch.

  • My boss asked me to organize a company wide scavenger hunt, and I suggested we hide the clues in the office vending machines. I'm confident that everybody will think I'm being daft, but hopefully it'll still be a fun activity for everyone.

    Sếp tôi yêu cầu tôi tổ chức một cuộc săn tìm kho báu toàn công ty, và tôi đề xuất chúng tôi giấu các manh mối trong máy bán hàng tự động của văn phòng. Tôi tin chắc rằng mọi người sẽ nghĩ tôi ngớ ngẩn, nhưng hy vọng rằng đây vẫn là một hoạt động vui vẻ cho mọi người.

  • My mom insists that she's not daft, but she keeps saying "Monday" instead of "Friday." We're all secretly giving her the side-eye.

    Mẹ tôi khăng khăng rằng bà không ngốc, nhưng bà cứ nói "Thứ Hai" thay vì "Thứ Sáu". Tất cả chúng tôi đều lén nhìn bà với ánh mắt nghi ngờ.

  • My colleague brought a hedgehog to a meeting to help us brainstorm new ideas. We all looked at him like he was daft, but it actually worked! The hedgehog's prickly personality inspired us to come up with some out-of-the-box solutions.

    Đồng nghiệp của tôi đã mang một chú nhím đến một cuộc họp để giúp chúng tôi đưa ra những ý tưởng mới. Tất cả chúng tôi đều nhìn chú như thể chú ấy là một thằng ngốc, nhưng thực ra nó đã hiệu quả! Tính cách khó chịu của chú nhím đã truyền cảm hứng cho chúng tôi đưa ra một số giải pháp sáng tạo.

  • My partner tried to parallel park a boat, muttering that he saw it on YouTube. We all thought he was being daft, but he managed to find a creative solution and park it on the beach.

    Bạn tôi đã cố gắng đỗ song song một chiếc thuyền, lẩm bẩm rằng anh ấy đã thấy nó trên YouTube. Tất cả chúng tôi đều nghĩ anh ấy thật ngớ ngẩn, nhưng anh ấy đã tìm ra một giải pháp sáng tạo và đỗ nó trên bãi biển.

  • My friend insists that she's not daft, but she misspells "chocolate" as "chololate." We try not to laugh too loud, but it's getting harder and harder.

    Bạn tôi khăng khăng rằng cô ấy không ngốc, nhưng cô ấy viết sai từ "chocolate" thành "chololate". Chúng tôi cố gắng không cười quá to, nhưng việc đó ngày càng khó hơn.

  • My professor announced that our final exam would be a game of whack-a-mole. We all thought that he was being completely daft until we read the fine print and realized it was a trick question.

    Giáo sư của tôi thông báo rằng bài kiểm tra cuối kỳ của chúng tôi sẽ là trò chơi đập chuột chũi. Tất cả chúng tôi đều nghĩ rằng ông ấy hoàn toàn ngớ ngẩn cho đến khi chúng tôi đọc phần chữ nhỏ và nhận ra đó là một câu hỏi đánh đố.

  • My brother told me that he could communicate with insects using Morse code. I'm pretty sure he's being daft, but who knows? Maybe he's onto something.

    Anh trai tôi nói với tôi rằng anh ấy có thể giao tiếp với côn trùng bằng mã Morse. Tôi khá chắc là anh ấy đang ngớ ngẩn, nhưng ai mà biết được? Có thể anh ấy đã phát hiện ra điều gì đó.

  • My roommate tried to tie a bear to a tree using pumpkins as a makeshift leash. We all thought she was being completely daft, but then we found out that she was making apatch for a pumpkin festival, and the bear was just an elaborate prank

    Bạn cùng phòng của tôi đã cố trói một con gấu vào cây bằng bí ngô như một sợi dây tạm thời. Tất cả chúng tôi đều nghĩ rằng cô ấy hoàn toàn ngớ ngẩn, nhưng sau đó chúng tôi phát hiện ra rằng cô ấy đang làm một miếng vá cho lễ hội bí ngô, và con gấu chỉ là một trò đùa tinh vi

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

daft as a brush
(British English, informal)very silly