Định nghĩa của từ boa constrictor

boa constrictornoun

trăn Nam Mỹ

/ˌbəʊə kənˈstrɪktə(r)//ˌbəʊə kənˈstrɪktər/

Loài chim BoaEDus multicolor, được tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ, được gọi là Boa Constrictor trong tiếng Anh. Thuật ngữ "boa" bắt nguồn từ tiếng Tupi-Guarani, là ngôn ngữ bản địa của Brazil. Trong ngôn ngữ này, "boa" có nghĩa là "beautiful" hoặc "tốt", và ban đầu được dùng để chỉ nhiều loài rắn lớn được tìm thấy trong khu vực. Tên cụ thể "constrictor" bắt nguồn từ tiếng Latin constringere, có nghĩa là bóp hoặc ép lại với nhau. Điều này đề cập đến phương pháp siết chặt của loài rắn, khi nó quấn cơ thể cơ bắp của mình quanh con mồi, cắt đứt lưu thông và làm con vật ngạt thở. Sự kết hợp của hai thuật ngữ này, "boa" và "constrictor", đã tạo thành tên khoa học của Boa constrictor, được nhà khoa học người Thụy Điển Carl Linnaeus mô tả lần đầu tiên vào năm 1758. Kể từ đó, loài này đã trở thành điểm thu hút phổ biến tại các sở thú và thủy cung trên khắp thế giới, với nhiều nỗ lực được thực hiện để bảo tồn quần thể của chúng trong tự nhiên do mất môi trường sống và bị chia cắt.

namespace
Ví dụ:
  • The boa constrictor coiled around the tree trunk, waiting patiently for its prey to come within striking distance.

    Con trăn khổng lồ cuộn mình quanh thân cây, kiên nhẫn chờ đợi con mồi đến gần để tấn công.

  • In the zoo exhibit, the boa constrictor kept a watchful eye on the visitors below.

    Trong khu triển lãm của sở thú, con trăn khổng lồ luôn để mắt tới du khách bên dưới.

  • The boa constrictor's powerful jaws snapped shut around the rabbit, indicating that dinner had been caught.

    Bộ hàm khỏe mạnh của con trăn khổng lồ ngậm chặt lấy con thỏ, báo hiệu rằng con mồi đã bị bắt.

  • The weight of the boa constrictor's massive body dragged the prey across the forest floor, suffocating it to death.

    Sức nặng của cơ thể khổng lồ của trăn kéo con mồi băng qua sàn rừng, khiến nó ngạt thở đến chết.

  • The boa constrictor's distinctive pattern of blotches and spots camouflaged it perfectly in the jungle undergrowth.

    Họa tiết đốm và mảng đặc trưng trên cơ thể trăn Nam Mỹ giúp chúng ngụy trang hoàn hảo trong bụi rậm trong rừng rậm.

  • The boa constrictor's venomous bite was paralyzing, causing prey to become motionless before being consumed.

    Vết cắn độc của trăn Nam Mỹ có thể làm tê liệt con mồi, khiến chúng bất động trước khi bị ăn thịt.

  • In the animal shelter, the boa constrictor lounged leisurely in its terrarium, its long body slithery and alive.

    Trong trại động vật, con trăn khổng lồ nằm thư giãn trong lồng kính, thân hình dài của nó trơn tru và sống động.

  • The boa constrictor shed its skin in a single, agonizing peel, revealing a fresh new layer underneath.

    Con trăn khổng lồ lột da chỉ trong một lần lột duy nhất, đau đớn, để lộ một lớp da mới bên dưới.

  • The boa constrictor's hissing sound echoed through the forest as it stake out its territory, warning other snakes to stay away.

    Tiếng rít của con trăn khổng lồ vang vọng khắp khu rừng khi nó đánh dấu lãnh thổ của mình, cảnh báo những con rắn khác tránh xa.

  • The boa constrictor's tension-filled coil was full of latent energy, ready to spring into action at a moment's notice.

    Cuộn dây căng thẳng của con trăn khổng lồ này chứa đầy năng lượng tiềm ẩn, sẵn sàng hành động bất cứ lúc nào.