Định nghĩa của từ blessedly

blessedlyadverb

may mắn

/ˈblesɪdli//ˈblesɪdli/

Từ "blessedly" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bless" có nghĩa là "làm cho được ban phước" và hậu tố "-ly" tạo thành một trạng từ. Ban đầu, từ này có nghĩa là "theo cách được ban phước" hoặc "với một phước lành". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả một cái gì đó mang lại hạnh phúc hoặc sự nhẹ nhõm. Ví dụ, "It's blissfully quiet in the morning" có nghĩa là sự im lặng dễ chịu và thanh bình.

Tóm Tắt

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • Blessedly, the storm passed quickly last night, sparing our area from major damage.

    Rất may là cơn bão đã đi qua nhanh vào đêm qua, giúp khu vực của chúng tôi tránh được thiệt hại lớn.

  • It's been blessedly quiet here at the office today, giving me the perfect opportunity to catch up on some paperwork.

    Hôm nay, văn phòng khá yên tĩnh, tạo cho tôi cơ hội hoàn hảo để giải quyết một số giấy tờ.

  • Blessedly, the weather forecast calls for mild temperatures this weekend, allowing us to enjoy our outdoor activities without freezing.

    May mắn thay, dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ sẽ ôn hòa vào cuối tuần này, cho phép chúng ta tận hưởng các hoạt động ngoài trời mà không bị lạnh cóng.

  • I'm blessedly free from any commitments this evening, so I can relax and unwind after a hectic week.

    Tôi may mắn không phải bận tâm đến bất kỳ điều gì vào tối nay nên có thể thư giãn và nghỉ ngơi sau một tuần bận rộn.

  • Blessedly, our flight was delayed by just a few minutes, giving us enough time to board without rushing.

    May mắn thay, chuyến bay của chúng tôi chỉ bị hoãn vài phút, đủ thời gian để lên máy bay mà không cần phải vội vã.

  • It's been blessedly uneventful at the hospital this shift - a welcome change from the chaos of last night.

    May mắn là bệnh viện không có gì đáng kể trong ca làm việc này - một sự thay đổi đáng mừng so với sự hỗn loạn của đêm qua.

  • Blessedly, my car is finally running smoothly again, sparing me the hassle of another breakdown.

    Thật may mắn là cuối cùng xe của tôi lại chạy tốt trở lại, giúp tôi tránh khỏi rắc rối vì xe bị hỏng lần nữa.

  • It's been blessedly calm ever since the firefighters arrived and put out the blaze - a relief after the initial chaos.

    Mọi thứ trở nên yên bình một cách may mắn kể từ khi lính cứu hỏa đến và dập tắt đám cháy - một sự nhẹ nhõm sau sự hỗn loạn ban đầu.

  • I'm blessedly through the worst of my cold now, feeling much more like myself again.

    Thật may mắn là giờ đây tôi đã vượt qua được cơn cảm lạnh tồi tệ nhất và cảm thấy mình đã trở lại bình thường.

  • Blessedly, the grocery store was surprisingly empty this afternoon, making my errands a breeze.

    May mắn thay, cửa hàng tạp hóa khá vắng vẻ vào chiều nay, giúp tôi dễ dàng đi mua sắm.