Định nghĩa của từ blanket bath

blanket bathnoun

chăn tắm

/ˈblæŋkɪt bɑːθ//ˈblæŋkɪt bæθ/

Thuật ngữ "blanket bath" bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh khi NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) lên kế hoạch cho một cuộc tấn công tiềm tàng của Liên Xô vào Châu Âu. Liên minh này nhận ra rằng các bệnh viện và cơ sở hạ tầng quan trọng khác có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi cuộc xung đột, khiến nhiều người cần được chăm sóc y tế. Để giải quyết vấn đề này, NATO đã xây dựng một kế hoạch có tên là "Kế hoạch khẩn cấp dân sự" bao gồm các biện pháp cung cấp hỗ trợ y tế cho dân thường trong thời chiến. Một phần của kế hoạch liên quan đến khái niệm "khử nhiễm thương vong hàng loạt", nhằm mục đích nhanh chóng loại bỏ chất gây ô nhiễm khỏi những người có thể đã tiếp xúc với các mối nguy hóa học, sinh học hoặc phóng xạ. Quá trình khử nhiễm thường bao gồm việc rửa sạch bệnh nhân bằng một lượng lớn nước, một phương pháp được gọi là "tắm hàng loạt" hoặc "blanket bathing." Thuật ngữ "blanket bath" được đặt ra vì bệnh nhân thường được đặt trên những bề mặt dài, phẳng phủ chăn hoặc ga trải giường để bảo vệ họ khỏi gió lùa và duy trì nhiệt độ cơ thể trong quá trình khử nhiễm. Quy trình này cũng hữu ích trong việc ngăn ngừa ô nhiễm thêm bằng cách ngăn không cho bệnh nhân tiếp xúc với các bề mặt bị ô nhiễm. Ngày nay, thuật ngữ "blanket bath" vẫn được sử dụng trong các tình huống y tế khẩn cấp để mô tả quá trình khử nhiễm hàng loạt đối với số lượng lớn cá nhân tiếp xúc với vật liệu nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of playing outside, the children rushed inside for a cozy blanket bath to warm up and relax.

    Sau một ngày dài vui chơi bên ngoài, trẻ em vội vã vào trong nhà để ngâm mình trong chăn ấm áp để làm ấm cơ thể và thư giãn.

  • The newborn was wrapped in a soft, fluffy blanket for her blanket bath, helping her adjust to the outside world and feel secure.

    Trẻ sơ sinh được quấn trong một chiếc chăn mềm mại, mịn màng khi tắm trong chăn, giúp bé thích nghi với thế giới bên ngoài và cảm thấy an toàn.

  • The hospital provided a special blanket bath for the premature baby to promote healthy development and prevent infections.

    Bệnh viện đã cung cấp chăn tắm đặc biệt cho trẻ sinh non để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The elderly lady appreciated the gentle touch of the caregiver as she was bathed in a warm blanket, soothing her tense muscles and providing comfort.

    Người phụ nữ lớn tuổi trân trọng sự chăm sóc nhẹ nhàng của người chăm sóc khi bà được tắm trong chăn ấm, làm dịu các cơ căng thẳng và mang lại cảm giác thoải mái.

  • The hygienist covered the patient's torso with a sterile blanket during the procedure, providing added warmth and protection against infection.

    Trong quá trình thực hiện, nhân viên vệ sinh sẽ phủ một tấm chăn vô trùng lên thân bệnh nhân để giữ ấm và bảo vệ bệnh nhân khỏi nhiễm trùng.

  • The baby ducks were wrapped in blankets for their blanket bath to keep them warm and cozy as they acclimated to their new environment.

    Những chú vịt con được quấn chăn khi tắm để giữ ấm và thoải mái trong thời gian chúng thích nghi với môi trường mới.

  • The teacher spread out a blanket on the floor for the toddlers' blanket bath, making the experience fun and engaging as they splashed and played.

    Cô giáo trải một tấm chăn trên sàn để trẻ mới biết đi tắm chăn, khiến trải nghiệm này trở nên thú vị và hấp dẫn khi chúng té nước và chơi đùa.

  • The pregnant woman received a blanket bath before labor, helping her relax and ease into delivery.

    Người phụ nữ mang thai được tắm bằng chăn trước khi chuyển dạ, giúp cô ấy thư giãn và dễ sinh hơn.

  • The trainer draped a blanket over the horse during the blanket bath, preventing him from getting chilly and promoting a calming experience.

    Người huấn luyện phủ một tấm chăn lên người ngựa trong khi tắm bằng chăn, giúp ngựa không bị lạnh và tạo cảm giác thư giãn.

  • The zoo kept infant animals wrapped in blankets during their blanket baths, helping them adjust to captivity and feel secure.

    Vườn thú quấn những con vật sơ sinh trong chăn khi tắm, giúp chúng thích nghi với điều kiện nuôi nhốt và cảm thấy an toàn.