Định nghĩa của từ blackly

blacklyadverb

đen

/ˈblækli//ˈblækli/

"Blackly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæc", có nghĩa là "đen". Đây là trạng từ có nghĩa là "theo cách đen tối" hoặc "theo cách u ám hoặc ảm đạm". Hậu tố "ly", một trạng từ kết thúc phổ biến trong tiếng Anh, đã được thêm vào "black" để tạo ra "blackly," lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14. Cần lưu ý rằng "blackly" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem black

namespace
Ví dụ:
  • The character's ominous demeanor added a blackly ominous atmosphere to the scene.

    Thái độ đáng ngại của nhân vật này đã tạo nên bầu không khí u ám cho toàn bộ cảnh phim.

  • The predictions of doom and gloom were blackly foreboding.

    Những dự đoán về sự diệt vong và u ám thực sự đáng sợ.

  • The sky turned an ominous black as soon as the storm hit, causing a blackly gloomy outlook.

    Bầu trời chuyển sang màu đen đáng ngại ngay khi cơn bão ập đến, gây nên viễn cảnh u ám đen tối.

  • The tragedy that unfolded before their eyes left a blackly disturbing impression on the observers.

    Thảm kịch diễn ra trước mắt họ đã để lại ấn tượng đen tối và đau buồn cho người chứng kiến.

  • Herames had a blackly intriguing aura around him, causing people to be wary of his intentions.

    Herames có một luồng hào quang đen tối đầy hấp dẫn xung quanh mình, khiến mọi người cảnh giác với ý định của anh ta.

  • The writer painted an eerie picture of the abandoned building, utilizing blackly descriptive language.

    Tác giả đã vẽ nên một bức tranh rùng rợn về tòa nhà bỏ hoang, sử dụng ngôn ngữ miêu tả đen tối.

  • With a blackly humorous tone, the stand-up comic remarked, "I think my pet snail is trying to kill me."

    Với giọng điệu hài hước đen tối, diễn viên hài độc thoại nhận xét, "Tôi nghĩ con ốc sên cưng của tôi đang cố giết tôi."

  • The sprinkle of black humor in the joke lightened the blackly somber mood felt by the audience.

    Một chút hài hước đen tối trong câu chuyện cười đã làm dịu đi tâm trạng u ám mà khán giả đang cảm thấy.

  • The director's vision of Gothic horror was brought to life with eerily black and white imagery.

    Tầm nhìn của đạo diễn về phim kinh dị Gothic đã được tái hiện bằng hình ảnh đen trắng kỳ lạ.

  • His mood grew blackly melancholic as the news of his failure continued to consume him.

    Tâm trạng của ông trở nên u sầu khi tin tức về thất bại cứ liên tục ám ảnh ông.