phó từ
đe doạ, hăm doạ
đe dọa
/ˈθretnɪŋli//ˈθretnɪŋli/Từ "threateningly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tính từ "threatning" ban đầu có nghĩa là "triệu tập hoặc ra lệnh theo cách đe dọa" và bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "þreat" có nghĩa là "threat" và "-ing" tạo thành một phân từ hiện tại. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "threateningly", hiện được dùng như một trạng từ để mô tả điều gì đó được thực hiện hoặc nói theo cách đe dọa. Trong tiếng Anh hiện đại, "threateningly" thường được dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó có vẻ đe dọa hoặc đáng sợ. Ví dụ: "The dog was threateningly close to the child" hoặc "He spoke to her threateningly, making her feel uneasy". Từ này có lịch sử lâu đời, có từ hơn một nghìn năm trước và vẫn tiếp tục được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày ngày nay.
phó từ
đe doạ, hăm doạ
in a way that expresses a threat of harm or violence
theo cách thể hiện sự đe dọa gây tổn hại hoặc bạo lực
Anh ta trừng mắt nhìn cô đầy đe dọa.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that shows that bad weather is likely
theo cách cho thấy thời tiết xấu có thể xảy ra
Những đám mây lờ mờ ẩn hiện đầy đe dọa sau những tán cây.