Định nghĩa của từ darkly

darklyadverb

tối tăm

/ˈdɑːkli//ˈdɑːrkli/

Từ "darkly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "darcan" có nghĩa là "ẩn" hoặc "che giấu", và "lic" có nghĩa là "ly" hoặc "cách thức". Khi kết hợp lại, "darkly" ban đầu có nghĩa là "theo cách ẩn hoặc che giấu". Theo thời gian, ý nghĩa của "darkly" đã phát triển thành bao gồm cảm giác mơ hồ hoặc không thể hiểu được. Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả cách viết hoặc nói theo cách không rõ ràng hoặc khó hiểu. Cảm giác mơ hồ này vẫn hiện diện trong từ này cho đến ngày nay. Trong tiếng Anh hiện đại, "darkly" cũng có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó bí ẩn, đáng ngại hoặc báo trước. Ví dụ, "the forest darkly loomed ahead" gợi ý rằng khu rừng được bao phủ trong một luồng khí bí ẩn và nguy hiểm. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "darkly" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là che giấu hoặc tối nghĩa, và thường được dùng để tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho văn viết và văn nói.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtối tăm, tối mò

meaningmờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch

meaningảm đạm, buồn rầu, ủ ê

namespace

in a threatening or unpleasant way

theo cách đe dọa hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • He hinted darkly that all was not well.

    Anh ta ám chỉ một cách mơ hồ rằng mọi chuyện không ổn.

  • The poet's words painted a darkly foreboding picture of the world, filled with shadows and despair.

    Những lời thơ của nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh u ám và đáng sợ về thế giới, đầy rẫy bóng tối và tuyệt vọng.

  • The sun disappeared behind a wall of dark clouds, casting a foreboding gloom over the landscape.

    Mặt trời biến mất sau bức tường mây đen, phủ một lớp u ám đáng sợ lên quang cảnh.

  • The hospital's about-to-be-closed wing took on a darkly eerie aura, as the once-bustling corridors now stood empty and abandoned.

    Khu bệnh viện sắp đóng cửa mang một bầu không khí u ám và rùng rợn, khi những hành lang từng đông đúc giờ đây trống rỗng và bị bỏ hoang.

  • The detective's intuition led him down a darkly ominous path, as he uncovered secrets that threatened to consume him.

    Trực giác của thám tử dẫn anh ta đi vào một con đường đen tối và đáng ngại, khi anh ta khám phá ra những bí mật đe dọa sẽ nuốt chửng anh ta.

showing a dark colour

hiển thị màu tối

Ví dụ:
  • Her eyes burned darkly.

    Đôi mắt cô ấy rực cháy.