Định nghĩa của từ menacingly

menacinglyadverb

đe dọa

/ˈmenəsɪŋli//ˈmenəsɪŋli/

Từ "menacingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Tính từ "menacing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "menacier", có nghĩa là "đe dọa" hoặc "gây hấn". Trong tiếng Anh trung đại, từ "menacing" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "đe dọa" hoặc "đáng ngại". Theo thời gian, hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "menacingly", có nghĩa là "theo cách đe dọa hoặc đáng ngại". Trong cách sử dụng hiện đại, "menacingly" thường được dùng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó được coi là đe dọa hoặc đáng sợ, về mặt thể chất hoặc cảm xúc. Từ này có hàm ý mạnh mẽ, gợi lên cảm giác bất an, sợ hãi hoặc lo lắng. Cho dù là mô tả phong cách của nhân vật, bầu không khí của tình huống hay thiết kế sản phẩm, "menacingly" đều tạo cảm giác lo lắng và căng thẳng cho phần mô tả.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđe doạ, vẻ đe doạ

namespace
Ví dụ:
  • The storm clouds gathered menacingly on the horizon, threatening to burst at any moment.

    Những đám mây giông đang tụ lại một cách đáng sợ ở đường chân trời, có nguy cơ bùng nổ bất cứ lúc nào.

  • As soon as the police officer saw the suspect lurking in the alleyway, his demeanor suddenly became menacingly intense.

    Ngay khi cảnh sát nhìn thấy nghi phạm ẩn núp trong con hẻm, thái độ của anh ta đột nhiên trở nên dữ dội và đáng sợ.

  • The ticking bomb on the table sent chills down everyone's spines as it seemed to grow menacingly larger with each passing second.

    Quả bom hẹn giờ trên bàn khiến mọi người rùng mình khi nó dường như ngày càng lớn hơn một cách đáng sợ theo từng giây trôi qua.

  • The dimly lit room was shrouded in an unsettling atmosphere as the figure in the corner loomed menacingly.

    Căn phòng thiếu sáng bao trùm trong bầu không khí bất an khi bóng người ở góc phòng hiện ra một cách đầy đe dọa.

  • The old run-down mansion at the end of the street always appeared menacingly foreboding to passersby.

    Ngôi biệt thự cũ kỹ đổ nát ở cuối phố luôn có vẻ đáng sợ đối với người qua đường.

  • As the clock neared midnight, the house became eerily silent, save for the sound of footsteps menacingly echoing through the halls.

    Khi đồng hồ gần nửa đêm, ngôi nhà trở nên im lặng đến kỳ lạ, ngoại trừ tiếng bước chân đe dọa vang vọng khắp hành lang.

  • The daycare employee's behavior towards the children had grown increasingly menacingly erratic, alarming the parents.

    Hành vi của nhân viên nhà trẻ đối với trẻ em ngày càng trở nên đáng sợ và thất thường, khiến các bậc phụ huynh lo lắng.

  • The wolf's red eyes glared menacingly in the dead of night, its hair bristling ominously as it prowled closer.

    Đôi mắt đỏ của con sói trừng trừng đầy đe dọa trong đêm tối, bộ lông dựng đứng một cách đáng ngại khi nó rảo bước đến gần hơn.

  • The abandoned amusement park seemed to come alive at night, as the rusted rides swayed menacingly in the wind.

    Công viên giải trí bị bỏ hoang dường như trở nên sống động vào ban đêm, khi những vòng đu quay rỉ sét lắc lư đầy đe dọa trong gió.

  • The thief's shadow danced menacingly across the wall as he insidiously crept through the darkened corridors of the museum.

    Cái bóng của tên trộm nhảy múa đầy đe dọa trên tường khi hắn lén lút đi qua những hành lang tối tăm của bảo tàng.