Định nghĩa của từ bitter lemon

bitter lemonnoun

chanh đắng

/ˌbɪtə ˈlemən//ˌbɪtər ˈlemən/

Nguồn gốc của thuật ngữ "bitter lemon" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi đồ uống có ga lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường châu Âu. Đồ uống này ban đầu được làm bằng cách pha nước chanh với quinine, một hợp chất có nguồn gốc từ vỏ cây cinchona, thường được dùng để điều trị sốt rét. Quinine có vị đắng và được thêm vào nước chanh để che giấu vị thuốc của nó. Theo thời gian, thuật ngữ "bitter lemon" bắt đầu ám chỉ cụ thể đến đồ uống chanh có ga pha với quinine. Đồ uống này trở nên phổ biến trong thời kỳ thuộc địa, khi người châu Âu đi đến các thuộc địa nhiệt đới như Ấn Độ và Châu Phi có nguy cơ mắc bệnh sốt rét cao. Chanh đắng trở thành một loại thuốc phòng ngừa phổ biến chống lại căn bệnh này do có chứa quinine, một chất đã được chứng minh là có đặc tính chống sốt rét hiệu quả. Ngoài công dụng chữa bệnh, chanh đắng cũng trở thành một loại đồ uống phổ biến theo đúng nghĩa của nó. Vị đắng, ban đầu được coi là một nhược điểm, bắt đầu được đánh giá cao vì hương vị độc đáo của nó. Ngày nay, chanh đắng được thưởng thức như một loại đồ uống giải khát ở nhiều nơi trên thế giới và đã trở thành một thành phần cổ điển trong các loại đồ uống hỗn hợp như rượu gin và tonic truyền thống. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "bitter lemon" phản ánh sự giao thoa độc đáo giữa lịch sử, văn hóa và thương mại đã góp phần định hình nên sở thích hương vị và niềm tin về sức khỏe đang phát triển của xã hội chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The waitress brought me a glass of bitter lemon as a complementary beverage, but I didn't enjoy its tart and sour taste.

    Cô phục vụ mang cho tôi một ly chanh đắng như một thức uống miễn phí, nhưng tôi không thích vị chua của nó.

  • I hate the taste of bitter lemon, as it reminds me of cleaning products and unpleasant smells.

    Tôi ghét vị đắng của chanh vì nó làm tôi nhớ đến các sản phẩm tẩy rửa và mùi khó chịu.

  • The author's writing style is bitter and harsh, similar to the tangy flavor of bitter lemon.

    Phong cách viết của tác giả có phần cay đắng và gắt, tương tự như vị chua của chanh đắng.

  • The musician's haunting melody, like bitter lemon, left a sour taste in my mouth.

    Giai điệu ám ảnh của người nhạc sĩ, như chanh đắng, để lại vị chua trong miệng tôi.

  • The chef used bitter lemon as a unique ingredient in the dish, giving it a tangy and unexpected flavor.

    Đầu bếp đã sử dụng chanh đắng như một thành phần độc đáo trong món ăn, mang đến cho nó hương vị chua và bất ngờ.

  • I found the cold weather of the city to be like bitter lemon, harsh and bitter, rather than delightful.

    Tôi thấy thời tiết lạnh giá của thành phố giống như chanh đắng, khắc nghiệt và đắng ngắt, thay vì dễ chịu.

  • Her bitter tone of voice was as sour as a glass of bitter lemon that she had mistaken for water.

    Giọng nói cay đắng của cô chua như một ly chanh đắng mà cô tưởng là nước lọc.

  • The orange juice was without a doubt sweeter than a glass of bitter lemon, and tasted more like a drinkable dessert.

    Nước cam chắc chắn ngọt hơn một ly chanh đắng và có vị giống như một món tráng miệng dễ uống hơn.

  • The memory of that glass of bitter lemon lingered in my mind, as bitter as the taste.

    Ký ức về ly chanh đắng đó vẫn còn đọng lại trong tâm trí tôi, đắng như hương vị của nó.

  • He was like a glass of bitter lemon, soured by life's unpleasantness, but determined to persevere.

    Ông giống như một ly chanh đắng, chua chát vì những điều khó chịu của cuộc sống, nhưng vẫn quyết tâm kiên trì.