Định nghĩa của từ bitingly

bitinglyadverb

cay đắng

/ˈbaɪtɪŋli//ˈbaɪtɪŋli/

Từ "bitingly" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bītan", có nghĩa là "cắn". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bitiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "bite". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "bīten" (sg.) hoặc "bītan" (số nhiều) ám chỉ hành động cắn, cũng như tính chất cắn hoặc sắc nhọn. Theo thời gian, từ này phát triển thành "biting" (tính từ), có nghĩa là "sharp" hoặc "keen", và cuối cùng là "bitingly" (trạng từ), có nghĩa là có tính chất sắc nhọn hoặc sắc bén. Ngày nay, "bitingly" thường được dùng để mô tả điều gì đó chỉ trích gay gắt, lạnh lùng cay đắng hoặc không thỏa mãn. Ví dụ bao gồm "Her words were bitingly sarcastic" hoặc "The winter air was bitingly cold".

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem biting

namespace

in a very cold and unpleasant way

theo một cách rất lạnh lùng và khó chịu

Ví dụ:
  • a bitingly cold winter

    một mùa đông lạnh buốt

  • The critic's review of the play was bitingly sarcastic, leaving the actors feeling deflated and discouraged.

    Đánh giá của nhà phê bình về vở kịch này mang tính mỉa mai sâu sắc, khiến các diễn viên cảm thấy chán nản và thất vọng.

  • The colleague's remarks during the meeting were bitingly critical, causing tension and discomfort in the room.

    Những phát biểu của người đồng nghiệp trong cuộc họp mang tính chỉ trích gay gắt, gây căng thẳng và khó chịu trong phòng họp.

  • The comedian's wit was bitingly sharp, leaving the audience in fits of laughter.

    Sự dí dỏm của diễn viên hài vô cùng sắc sảo, khiến khán giả phải bật cười.

  • The news anchor's commentary on the scandal was bitingly bitter, conveying obvious disappointment and frustration.

    Bình luận của người dẫn chương trình về vụ bê bối này vô cùng cay đắng, thể hiện rõ sự thất vọng và bực bội.

in a cruel and critical way

theo cách tàn nhẫn và chỉ trích

Ví dụ:
  • ‘You're lying,’ he said bitingly.

    "Em nói dối," anh ta nói một cách cay độc.

  • a bitingly funny show

    một màn trình diễn cực kì hài hước