Định nghĩa của từ arraign

arraignverb

buộc tội

/əˈreɪn//əˈreɪn/

Từ "arraign" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arrainer", có nghĩa là "trình bày hoặc buộc tội". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "reinare" có nghĩa là "quản lý" hoặc "kiềm chế". Vào thế kỷ 14, từ "arraign" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "buộc tội hoặc buộc tội ai đó phạm tội". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm khái niệm trình bày bằng chứng chính thức chống lại ai đó, thường là tại tòa án. Ngày nay, "arraign" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý chính thức, chẳng hạn như khi thẩm phán hoặc công tố viên trình bày bằng chứng chống lại bị cáo, chính thức buộc tội họ phạm tội. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "arraign" vẫn bắt nguồn từ tiếng Latin, truyền đạt ý tưởng đưa ra bằng chứng để chi phối hoặc hạn chế hành động của một cá nhân.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbuộc tội, tố cáo; thưa kiện

meaningcông kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)

meaningđặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

namespace
Ví dụ:
  • The prosecutor arraigned the defendant in court today, reading him his rights and informing him of the charges against him.

    Công tố viên đã đưa bị cáo ra tòa hôm nay, đọc các quyền của bị cáo và thông báo về các cáo buộc chống lại bị cáo.

  • After being caught red-handed, the thief was arraigned for stealing the valuable jewelry from the store.

    Sau khi bị bắt quả tang, tên trộm đã bị buộc tội ăn cắp đồ trang sức có giá trị từ cửa hàng.

  • The judge arraigned the accused on three counts of fraud, including embezzlement and tax evasion.

    Thẩm phán đã truy tố bị cáo về ba tội danh gian lận, bao gồm tham ô và trốn thuế.

  • The defendant was arraigned and pleaded not guilty to the charges of assault and battery.

    Bị cáo đã bị đưa ra xét xử và không nhận tội về các cáo buộc tấn công và hành hung.

  • Following a lengthy investigation, the police finally arraigned the serial killer responsible for a string of heinous murders.

    Sau một cuộc điều tra kéo dài, cảnh sát cuối cùng đã đưa ra xét xử kẻ giết người hàng loạt gây ra hàng loạt vụ giết người tàn bạo.

  • The suspect was brought before the judge for arraignment, where she learned the nature of the charges against her.

    Nghi phạm đã được đưa đến trước thẩm phán để xét xử, tại đó cô được biết bản chất những cáo buộc chống lại mình.

  • The court arraigned the accused on a number of serious criminal offenses, including drug trafficking and money laundering.

    Tòa án đã truy tố bị cáo về một số tội hình sự nghiêm trọng, bao gồm buôn bán ma túy và rửa tiền.

  • The judge arraigned the defendant on one charge of breaking and entering, as well as two counts of theft.

    Thẩm phán đã buộc tội bị cáo về một tội danh đột nhập và xâm nhập trái phép, cũng như hai tội danh trộm cắp.

  • The prosecution decided to arraign the suspect for the attempted murder of his wife.

    Bên công tố quyết định truy tố nghi phạm về tội cố ý giết vợ.

  • The judge was set to arraign the accused tomorrow, but the trial has been postponed due to unforeseen circumstances.

    Thẩm phán dự kiến ​​sẽ đưa ra phán quyết đối với bị cáo vào ngày mai, nhưng phiên tòa đã bị hoãn lại do những tình huống không lường trước được.