Định nghĩa của từ bilby

bilbynoun

song song

/ˈbɪlbi//ˈbɪlbi/

Bilby là một loài thú có túi nhỏ có nguồn gốc từ các vùng khô cằn của Úc. Người ta tin rằng nguồn gốc tên gọi của loài này bắt nguồn từ ngôn ngữ bản địa Úc. Trong một số biến thể của ngôn ngữ thổ dân, thuật ngữ "billibong" hoặc "bilybong" được sử dụng để mô tả một loài thú có túi đào hang. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi, một số nhà nghiên cứu cho rằng nó có thể bắt nguồn từ một từ Yagara ở đông nam Queensland, có nghĩa là "clever dugger". Những người khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ Ngarrindjeri, "tjalabardi", có nghĩa là "hairy-nosed bandicoot". Phân loại phân loại riêng biệt của bilby là một loài thú có túi và thói quen đào hang dưới lòng đất của chúng khiến chúng khác biệt với các loài động vật gặm nhấm khác được tìm thấy ở Úc. Tuy nhiên, việc phá hủy môi trường sống tự nhiên của chúng và cạnh tranh về tài nguyên với những loài thỏ châu Âu du nhập đã khiến bilby trở thành loài dễ bị tổn thương. Những nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến việc thành lập các chương trình nhân giống nuôi nhốt và các nỗ lực bảo tồn để giúp bảo vệ và bảo tồn loài sinh vật độc đáo và hấp dẫn này.

namespace
Ví dụ:
  • The bilby dug its way through the sandy soil of the Australian outback, leaving no visible trace behind.

    Loài Bilby đào đường xuyên qua lớp đất cát ở vùng hẻo lánh của Úc mà không để lại dấu vết nào.

  • The bilby's pointed snout and large ears make it an efficient burrower in search of food.

    Mõm nhọn và đôi tai lớn của loài Bilby giúp chúng đào hang tìm kiếm thức ăn hiệu quả.

  • Due to habitat loss and predation by introduced species, the bilby's population has declined drastically in the wild.

    Do mất môi trường sống và bị các loài ngoại lai săn bắt, quần thể cá bilby đã giảm mạnh trong tự nhiên.

  • The zoo's breeding program for bilbies helps to conserve this endangered marsupial and increase their numbers.

    Chương trình nhân giống thú có túi Bilby của sở thú giúp bảo tồn loài thú có túi đang có nguy cơ tuyệt chủng này và gia tăng số lượng của chúng.

  • The bilby is an elusive nocturnal marsupial that feeds on roots, tubers, and seeds in the Australasian desert.

    Bilby là loài thú có túi sống về đêm khó nắm bắt, ăn rễ cây, củ và hạt ở sa mạc Australasia.

  • The bilby's predators include the dingo, red fox, and feral cat, which have invaded its traditional habitat.

    Những kẻ săn mồi của Bilby bao gồm chó sói dingo, cáo đỏ và mèo hoang, những loài đã xâm chiếm môi trường sống truyền thống của chúng.

  • The bilby's long hind legs and powerful hindquarters allow it to move quickly through the sand and avoid danger.

    Đôi chân sau dài và phần thân sau khỏe mạnh của Bilby cho phép nó di chuyển nhanh chóng trên cát và tránh nguy hiểm.

  • The bilby has a distinctive rust-colored fur that helps it blend in with the desert landscape and avoid detection.

    Bilby có bộ lông màu gỉ sắt đặc trưng giúp nó hòa nhập với cảnh quan sa mạc và tránh bị phát hiện.

  • The bilby's breeding season is between February and April, during which time it gives birth to a litter of up to four young.

    Mùa sinh sản của chim Bilby là từ tháng 2 đến tháng 4, trong thời gian đó chúng sinh một lứa gồm tối đa bốn con chim non.

  • As the sun sets over the Australian desert, the bilbies emerge from their burrows, searching for food and mates in the fading light.

    Khi mặt trời lặn trên sa mạc Úc, những chú chim bilbies chui ra khỏi hang, tìm kiếm thức ăn và bạn tình trong ánh sáng mờ dần.