Định nghĩa của từ homophobia

homophobianoun

sợ người đồng tính

/ˌhəʊməˈfəʊbiə//ˌhəʊməˈfəʊbiə/

Thuật ngữ "homophobia" được nhà tâm lý học George Weinberg đặt ra vào năm 1969 trong cuốn sách "Society and the Healthy Homosexual" (Xã hội và người đồng tính khỏe mạnh). Weinberg, một nhà tâm lý học người Mỹ, là một trong những người đầu tiên nghiên cứu và ủng hộ quyền LGBTQ+. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả nỗi sợ hãi, sự không thích hoặc sự căm ghét đối với những người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và chuyển giới, cũng như sự né tránh sợ hãi đối với họ. Ban đầu, thuật ngữ này gặp phải sự hoài nghi và chỉ trích, nhưng theo thời gian, nó đã được chấp nhận rộng rãi và hiện được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh học thuật, y tế và văn hóa. Việc Weinberg đặt ra thuật ngữ này đã giúp thúc đẩy các cuộc thảo luận và ủng hộ xung quanh quyền LGBTQ+ và nó vẫn là một khái niệm quan trọng để hiểu và chống lại sự phân biệt đối xử và định kiến ​​đối với cộng đồng LGBTQ+.

namespace
Ví dụ:
  • Despite countless efforts to promote equality and acceptance, homophobia remains a pervasive issue in many societies today.

    Bất chấp vô số nỗ lực thúc đẩy bình đẳng và chấp nhận, chứng sợ đồng tính vẫn là vấn đề phổ biến ở nhiều xã hội ngày nay.

  • The victim bravely spoke out against the hate crime, refusing to let homophobia go unchallenged.

    Nạn nhân đã dũng cảm lên tiếng chống lại tội ác thù hận, không để nạn kỳ thị người đồng tính tiếp tục hoành hành.

  • The school implemented anti-bullying programs to combat the rise of homophobic incidents among students.

    Nhà trường đã triển khai các chương trình chống bắt nạt để giải quyết tình trạng gia tăng các vụ việc kỳ thị người đồng tính ở học sinh.

  • Many people still succumb to the debilitating fear and prejudice associated with homophobia, wrongly believing that being gay is a choice.

    Nhiều người vẫn chịu khuất phục trước nỗi sợ hãi và định kiến ​​liên quan đến chứng sợ đồng tính, lầm tưởng rằng việc trở thành người đồng tính là một sự lựa chọn.

  • The congressman's campaign slogan, "Homophobia has no place in politics," immediately won him support from the local gay rights community.

    Khẩu hiệu vận động tranh cử của nghị sĩ, "Chủ nghĩa kỳ thị người đồng tính không có chỗ đứng trong chính trị", ngay lập tức nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng bảo vệ quyền của người đồng tính địa phương.

  • The new law criminalizes the spread of homophobic propaganda and aims to provide greater protection for the country's lesbian, gay, bisexual, and transgender (LGBTcitizens.

    Luật mới này hình sự hóa hành vi phát tán các nội dung tuyên truyền kỳ thị người đồng tính và nhằm mục đích bảo vệ tốt hơn cho cộng đồng người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và chuyển giới (LGBTcitizens) của đất nước.

  • The business executive faced intense backlash after making homophobic remarks in a board meeting, causing him to apologize and undergo sensitivity training.

    Vị giám đốc điều hành này đã phải đối mặt với phản ứng dữ dội sau khi đưa ra những phát biểu kỳ thị người đồng tính trong một cuộc họp hội đồng quản trị, khiến ông phải xin lỗi và trải qua khóa đào tạo về sự nhạy cảm.

  • The play, which explores themes of love, loss, and homophobia, has sparked intense discussion and debate in the theater community.

    Vở kịch khám phá chủ đề tình yêu, mất mát và kỳ thị người đồng tính đã gây ra nhiều cuộc thảo luận và tranh luận gay gắt trong cộng đồng sân khấu.

  • The study found that homophobia is linked to higher levels of mental health issues, including depression and anxiety.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng chứng sợ đồng tính có liên quan đến mức độ nghiêm trọng hơn của các vấn đề sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm và lo âu.

  • The community centers offer a safe space for individuals affected by homophobia to connect, support each other, and advocate for change.

    Các trung tâm cộng đồng cung cấp một không gian an toàn cho những người bị ảnh hưởng bởi chứng sợ đồng tính để kết nối, hỗ trợ lẫn nhau và đấu tranh cho sự thay đổi.