Định nghĩa của từ big top

big topnoun

đỉnh lớn

/ˌbɪɡ ˈtɒp//ˌbɪɡ ˈtɑːp/

Thuật ngữ "big top" là một cụm từ lóng dùng để chỉ lều chính hoặc lều xiếc trong rạp xiếc lưu động. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong thời kỳ hoàng kim của rạp xiếc Mỹ. Một số manh mối chỉ ra một nghệ sĩ xiếc người Anh tên là William Cody, hay còn gọi là Buffalo Bill, người đã sử dụng thuật ngữ "big top" để mô tả lều xiếc của mình trong các chuyến lưu diễn tại Hoa Kỳ vào những năm 1870 và 1880. Những người khác chỉ ra Harvey Bethiel, một nhà quảng bá và tiên phong trong ngành xiếc, người được cho là đã nghĩ ra thuật ngữ này vào những năm 1880 để mô tả chiếc lều lớn nhất trong rạp xiếc của mình. Bất kể ai là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "big top,", thuật ngữ này đã nhanh chóng trở nên phổ biến trong ngành xiếc và cho đến ngày nay vẫn được sử dụng để mô tả lều chính của rạp xiếc lưu động. Thuật ngữ này thường gắn liền với thế giới rạp xiếc đầy màu sắc và thú vị, đồng thời là biểu tượng của những cảnh tượng tráng lệ và những màn trình diễn ngoạn mục diễn ra dưới tán rạp mang tính biểu tượng của rạp.

namespace
Ví dụ:
  • The circus tent was massive, clearly the big top that would captivate audiences for days.

    Lều xiếc rất lớn, rõ ràng là lều lớn có thể thu hút khán giả trong nhiều ngày.

  • Under the bright lights of the big top, the performers dazzled audiences with their acrobatic skills.

    Dưới ánh đèn rực rỡ của rạp xiếc lớn, các nghệ sĩ đã làm khán giả phải kinh ngạc với những màn nhào lộn của mình.

  • The clowns brought laughter to the big top as they performed slapstick routines and juggling acts.

    Những chú hề mang lại tiếng cười cho rạp xiếc khi biểu diễn các tiết mục hài hước và tung hứng.

  • The ringmaster's sharp voice echoed through the big top as he introduced the next daring stunt.

    Giọng nói sắc sảo của người quản lý rạp xiếc vang vọng khắp rạp xiếc khi ông giới thiệu màn biểu diễn táo bạo tiếp theo.

  • The tightrope walkers balanced precariously high above the big top, enthralling spectators below.

    Những người đi trên dây giữ thăng bằng một cách chênh vênh ở độ cao trên mái vòm lớn, khiến khán giả bên dưới vô cùng thích thú.

  • The lion tamers commanded the big top with authority as they coaxed their fierce beasts into tricks.

    Những người thuần sư tử chỉ huy chiếc lều lớn một cách đầy uy quyền trong khi dụ những con thú dữ của mình vào các trò biểu diễn.

  • The big top transformed into a sea of vivid colors and enthusiasm as the performers danced in unison.

    Lều lớn biến thành biển sắc màu sống động và đầy nhiệt huyết khi những người biểu diễn cùng nhau nhảy múa.

  • The elephant's trumpets pierced through the big top, signaling the start of the next exciting act.

    Tiếng kèn của voi xuyên qua rạp xiếc lớn, báo hiệu màn trình diễn thú vị tiếp theo sắp bắt đầu.

  • As the sun set and the lights dimmed, the big top succumbed to a tranquil calmness, the performers resting, and the audience left dreaming.

    Khi mặt trời lặn và ánh đèn mờ dần, rạp xiếc lớn chìm vào sự tĩnh lặng, yên bình, những người biểu diễn nghỉ ngơi và khán giả thì mơ mộng.

  • The memory of the soaring tent, the colorful lights, and the electrifying performances in the big top still lingers, reminding us of the magic of the circus.

    Ký ức về chiếc lều cao vút, ánh đèn đầy màu sắc và những màn trình diễn đầy phấn khích trong rạp xiếc lớn vẫn còn đọng lại, nhắc nhở chúng ta về sự kỳ diệu của rạp xiếc.