Định nghĩa của từ big-head

big-headnoun

người tự cao

/ˈbɪɡhɛd/

Định nghĩa của từ undefined

"Big-head" có thể bắt nguồn từ nghĩa đen, mô tả một người có đầu to bất thường. Điều này có thể là do tình trạng bệnh lý hoặc chỉ đơn giản là một đặc điểm nhận thức. Thuật ngữ này đã phát triển thành một sự xúc phạm, ám chỉ sự kiêu ngạo, tự phụ hoặc cảm giác thổi phồng về khả năng của bản thân. Mối liên hệ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng những người cảm thấy mình vượt trội hoặc kiêu ngạo sẽ ngẩng cao đầu, tạo ấn tượng về một cái đầu to hơn. Cụm từ này cũng được sử dụng một cách hài hước, đặc biệt là khi mô tả một người có mái tóc lớn hoặc đầu có vẻ lớn không cân xứng so với cơ thể của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's big head from winning too many trophies often gets in the way during team meetings.

    Sự to đầu của các vận động viên vì giành quá nhiều danh hiệu thường gây trở ngại trong các cuộc họp của đội.

  • The actor's big head grew after winning an Academy Award, as he began to demand a private trailer and higher pay.

    Nam diễn viên này trở nên kiêu ngạo hơn sau khi giành giải thưởng Viện hàn lâm và bắt đầu đòi hỏi có xe kéo riêng và mức lương cao hơn.

  • The salesperson's big head led to her downfall when she failed to read the room and alienated potential clients with an overconfident presentation.

    Sự tự phụ của nhân viên bán hàng đã khiến cô thất bại khi cô không thể hiểu được tâm lý của mọi người và khiến khách hàng tiềm năng xa lánh vì bài thuyết trình quá tự tin.

  • The musician's big head cost him his fan base, as he could not stop boasting about his alleged talent and entitled himself to special privileges.

    Cái đầu to của nhạc sĩ này khiến ông mất đi lượng người hâm mộ vì ông không ngừng khoe khoang về tài năng của mình và tự cho mình những đặc quyền.

  • The influencer's big head blinded him to the fact that his product was not sustainable, as he preferred to focus on self-promotion over customer satisfaction.

    Cái đầu to của người có sức ảnh hưởng đã khiến anh ta không nhận ra rằng sản phẩm của mình không bền vững, vì anh ta thích tập trung vào việc tự quảng cáo hơn là làm hài lòng khách hàng.

  • The manager's big head led him to make impractical and arrogant decisions, causing chaos in his department and hindering the success of his team.

    Tính tự phụ của người quản lý đã khiến ông ta đưa ra những quyết định thiếu thực tế và kiêu ngạo, gây ra sự hỗn loạn trong phòng ban và cản trở sự thành công của nhóm.

  • The politician's big head proved to be a liability, as he belittled his opponents and convinced himself of his own invincibility, ultimately losing the election.

    Cái đầu to của chính trị gia này đã chứng tỏ là một trở ngại, khi ông ta hạ thấp đối thủ và tự tin vào sự bất khả chiến bại của mình, cuối cùng đã thua cuộc bầu cử.

  • The writer's big head led her to dismiss constructive criticism, crippling her creative growth and preventing her from honing her craft.

    Sự tự phụ của nhà văn khiến bà bỏ qua những lời chỉ trích mang tính xây dựng, làm cản trở sự phát triển sáng tạo và ngăn cản bà mài giũa kỹ năng của mình.

  • The designer's big head blinded him to the needs of his clients, as he refused to listen to their feedback and instead, designed products that only fulfilled his own desires.

    Sự to lớn của nhà thiết kế đã làm ông không nhận ra nhu cầu của khách hàng, vì ông từ chối lắng nghe phản hồi của họ và thay vào đó, ông thiết kế ra những sản phẩm chỉ đáp ứng được mong muốn của riêng mình.

  • The comedian's big head made him forget his roots and abandon the humor that initially made him famous, leading to a career downturn and the loss of his loyal fanbase.

    Cái đầu to của diễn viên hài khiến anh quên đi nguồn gốc của mình và từ bỏ khiếu hài hước đã làm nên tên tuổi ban đầu của anh, dẫn đến sự nghiệp sa sút và mất đi lượng người hâm mộ trung thành.