Định nghĩa của từ snowboarding

snowboardingnoun

trượt tuyết

/ˈsnəʊbɔːdɪŋ//ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/

Thuật ngữ "snowboarding" bắt nguồn từ cuối những năm 1970 khi một nhóm người lướt sóng ở Hoa Kỳ bắt đầu tìm kiếm các môn thể thao mùa đông để lấp đầy khoảng trống còn lại vào cuối mùa lướt sóng. Những người lướt sóng này, do Sherman Poppen dẫn đầu, đã bắt đầu thử nghiệm một tấm ván có thể lướt trên tuyết. Tấm ván này, được gọi là "Snurfer", có một dây buộc đơn và một sợi dây hoặc dây đai để điều khiển. Khi Snurfer trở nên phổ biến, những nhà phát minh khác bắt đầu phát triển ván trượt tuyết của riêng họ, nhiều loại trong số đó có hai dây buộc, cho phép người lướt giữ thăng bằng trên cả hai chân thay vì một. Những tấm ván hai chân này dễ điều khiển hơn và nhanh hơn, tạo ra một môn thể thao mùa đông mới: trượt ván trên tuyết. Từ "snowboarding" là một thuật ngữ ghép kết hợp khái niệm tuyết (tất nhiên, rất nhiều vào mùa đông) với hậu tố "boarding" quen thuộc thường thấy trong thuật ngữ lướt sóng, trượt ván và lướt ván cơ thể. Lần đầu tiên thuật ngữ "snowboarding" được ghi nhận là trong ấn bản tháng 12 năm 1984 của tạp chí "Snowboarder", trong đó mô tả trượt ván trên tuyết là "một môn thể thao mùa đông bất hợp pháp dành cho những người không thể chấp nhận lối sống thông thường". Kể từ đó, trượt ván trên tuyết đã có một chặng đường dài, với các huy chương Olympic được trao cho môn thể thao này và các vận động viên đẳng cấp thế giới vượt qua ranh giới của những gì có thể trên núi. Ngày nay, trượt ván trên tuyết tiếp tục phát triển và truyền cảm hứng cho các thế hệ người trượt ván trên tuyết mới, những người bị thu hút bởi sự kết hợp độc đáo giữa cuộc phiêu lưu ngoài trời, thử thách thể chất và sự thể hiện sáng tạo của môn thể thao này.

namespace
Ví dụ:
  • Jordan spends his weekends snowboarding down the slopes of Whistler.

    Jordan dành những ngày cuối tuần để trượt tuyết xuống dốc ở Whistler.

  • Emma's love for snowboarding started when she was just years old.

    Tình yêu của Emma dành cho môn trượt tuyết bắt đầu từ khi cô mới chỉ 2 tuổi.

  • The expert snowboarder gracefully carves through the powder.

    Người trượt ván chuyên nghiệp lướt nhẹ nhàng trên tuyết bột.

  • After a long day of snowboarding, Liam unwinds with a hot cup of cocoa.

    Sau một ngày dài trượt tuyết, Liam thư giãn bằng một tách ca cao nóng.

  • Rachel's constant falls on the snowboard demonstrated a real lack of experience.

    Việc Rachel liên tục ngã trên ván trượt tuyết cho thấy cô ấy thực sự thiếu kinh nghiệm.

  • The winter sports enthusiast glides effortlessly through the trees on her snowboard.

    Người đam mê thể thao mùa đông lướt nhẹ nhàng qua những hàng cây trên ván trượt tuyết của mình.

  • Cam's snowboarding skills improved immensely after attending a training camp.

    Kỹ năng trượt ván trên tuyết của Cam đã được cải thiện đáng kể sau khi tham gia trại huấn luyện.

  • During the winter break, Max spends his days snowboarding and watching Netflix.

    Trong kỳ nghỉ đông, Max dành thời gian đi trượt tuyết và xem Netflix.

  • Tom, the veteran snowboarder, shares tips with the beginners on the slopes.

    Tom, một vận động viên trượt ván kỳ cựu, chia sẻ những mẹo hữu ích với những người mới bắt đầu trượt tuyết.

  • The snowboarder expertly lands a tricky jump during the competition, earning her a perfect score.

    Người trượt ván đã thực hiện cú nhảy khó một cách điêu luyện trong cuộc thi và giành được điểm tuyệt đối.