Định nghĩa của từ parkour

parkournoun

parkour

/pɑːˈkɔː(r)//pɑːrˈkɔːr/

Thuật ngữ "parkour" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980 tại Pháp, nơi nó được đặt ra bởi David Belle, một võ sĩ và huấn luyện viên thể chất. Belle đã phát triển parkour như một phương pháp đào tạo để cải thiện kỹ năng của mình trong các cuộc chạy vượt chướng ngại vật quân sự. Ông gọi nó là "l'art du deplacement", có thể được dịch thành "nghệ thuật di chuyển" hoặc "nghệ thuật di chuyển". Phương pháp của Belle dựa trên hai nguyên tắc cốt lõi: di chuyển hiệu quả -- bằng cách chạy, nhảy, lăn và leo -- và vượt qua các chướng ngại vật được nhận thức trong môi trường. Belle tin rằng parkour có thể giúp bất kỳ ai điều hướng bất kỳ môi trường nào, dù là đô thị hay tự nhiên, bằng cách sử dụng trọng lượng cơ thể của chính họ như một công cụ. Bản thân từ "parkour" bắt nguồn từ tiếng Pháp "parcours", có nghĩa là "course" hoặc "tuyến đường". Belle và người bạn của anh, Chace Body, đã phổ biến thuật ngữ "parkour" vào những năm 1990, và nó bắt đầu lan rộng ra bên ngoài nước Pháp thông qua internet và các cộng đồng võ thuật. Vào đầu những năm 2000, parkour đã được công nhận rộng rãi hơn nhờ việc phát hành các bộ phim hành động như "Casino Royale" và các video phổ biến về những người tập parkour trên các trang web như YouTube. Ngày nay, parkour tiếp tục phát triển và truyền cảm hứng cho mọi người trên khắp thế giới, khi những người tập khám phá nghệ thuật chuyển động và khám phá trong chính cộng đồng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Jack practiced parkour moves in the abandoned warehouse park, perfecting his flips and vaults.

    Jack luyện tập các động tác parkour trong công viên nhà kho bỏ hoang, hoàn thiện các động tác lộn nhào và nhảy cao.

  • Sarah loved running through the maze of concrete tunnels that made up the city parkour scene.

    Sarah thích chạy qua mê cung đường hầm bê tông tạo nên quang cảnh parkour trong thành phố.

  • In the parkour community, competition was fierce, but everyone respected and supported one another's skills.

    Trong cộng đồng parkour, sự cạnh tranh rất khốc liệt, nhưng mọi người đều tôn trọng và hỗ trợ kỹ năng của nhau.

  • Max's heart pounded as he tackled the high wall obstacle in the mainstream parkour gym, feeling a surge of adrenaline and accomplishment.

    Tim Max đập thình thịch khi anh vượt qua chướng ngại vật trên bức tường cao trong phòng tập parkour thông thường, cảm thấy một luồng adrenaline dâng trào và cảm giác thành tựu.

  • Lily was intrigued by the fluidity and grace of parkour artists as they moved through the urban setting, leaping off rooftops and dodging obstacles.

    Lily rất thích thú với sự uyển chuyển và duyên dáng của những nghệ sĩ parkour khi họ di chuyển qua bối cảnh đô thị, nhảy từ trên mái nhà xuống và né tránh chướng ngại vật.

  • The parkour scene in the local park left spectators breathless, as athletes navigated tight spaces and steep inclines with seemingly effortless ease.

    Cảnh tượng parkour ở công viên địa phương khiến khán giả nín thở khi các vận động viên di chuyển trong không gian chật hẹp và những con dốc đứng một cách dễ dàng.

  • In her first parkour class, Maria was a little unsure of where to put her hands and feet, but the instructor's clear and descriptive instructions helped her get the hang of it quickly.

    Trong buổi học parkour đầu tiên, Maria hơi không biết phải đặt tay và chân vào đâu, nhưng hướng dẫn rõ ràng và chi tiết của người hướng dẫn đã giúp cô nhanh chóng nắm bắt được.

  • Alex's dedication to parkour paid off as he aced his latest obstacle course, earning his place among the top parkour athletes in the city.

    Sự tận tâm của Alex với bộ môn parkour đã được đền đáp khi anh vượt qua thành công chướng ngại vật mới nhất, giúp anh giành được vị trí trong số những vận động viên parkour hàng đầu thành phố.

  • The parkour community offered a chance for people from all walks of life to come together and share their love for movement and creativity.

    Cộng đồng parkour tạo cơ hội cho mọi người từ mọi tầng lớp xã hội đến với nhau và chia sẻ tình yêu dành cho chuyển động và sự sáng tạo.

  • Olivia's parkour journey began as a passion for exploration, but quickly evolved into a way of life as she connected with others and found a sense of purpose and meaning in her movements.

    Hành trình parkour của Olivia bắt đầu từ niềm đam mê khám phá, nhưng nhanh chóng phát triển thành một lối sống khi cô kết nối với người khác và tìm thấy mục đích và ý nghĩa trong các chuyển động của mình.