Định nghĩa của từ waterskiing

waterskiingnoun

lướt ván nước

/ˈwɔːtəskiːɪŋ//ˈwɔːtərskiːɪŋ/

Từ "waterskiing" là sự kết hợp của hai từ "water" và "skiing". Như chúng ta đã biết, trượt tuyết có nguồn gốc từ vùng Scandinavia như một phương tiện di chuyển trên địa hình tuyết. Khi môn thể thao này trở nên phổ biến, nó đã được những người đam mê giải trí thích trượt tuyết áp dụng vì mục đích giải trí. Khi các vận động viên thể thao mùa đông chán ngán tuyết tan và muốn tiếp tục trượt tuyết vào mùa hè, họ đã nảy ra ý tưởng chèo thuyền sau thuyền máy và trượt tuyết trên mặt nước. Điều này đã tạo ra môn trượt nước hay "waterskiing" như chúng ta thường gọi ngày nay. Thuật ngữ "waterskiing" được Ralph Spencer Sampson, một kỹ sư cơ khí và doanh nhân người Mỹ, chính thức đặt ra vào năm 1922 khi ông phát minh ra ván trượt nước hai ván đầu tiên, tương tự như ván trượt đơn ngày nay. Sampson nhận ra nhu cầu về vây trượt, chân vịt giúp tăng lực đẩy và ván trượt ống có phần mở rộng cho phép người trượt điều khiển nước tốt hơn. Tất cả những phát minh này đã góp phần phổ biến môn trượt nước như một môn thể thao dưới nước ly kỳ trên toàn cầu. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "waterskiing" là sản phẩm phụ của sự phát triển của môn trượt tuyết và nhu cầu về các hoạt động dưới nước quanh năm của những người đam mê thể thao mùa đông. Sự đổi mới và thương mại hóa ván trượt nước của Ralph Spencer Sampson đã đưa môn thể thao dưới nước thú vị này vào dòng chính và củng cố vị trí của nó như một môn thể thao được yêu thích đối với những người yêu thích nước.

namespace
Ví dụ:
  • Last summer, Emily spent her weekends waterskiing on the crystal-clear lake near her house.

    Mùa hè năm ngoái, Emily dành những ngày cuối tuần để lướt ván trên hồ nước trong vắt gần nhà.

  • The couple went waterskiing in the sea off the coast of Greece, enjoying the stunning scenery and warm Mediterranean sun.

    Cặp đôi này đã đi trượt nước ở vùng biển ngoài khơi Hy Lạp, tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp và ánh nắng ấm áp của Địa Trung Hải.

  • The local waterskiing club hosts regular competitions on the town's lakes, drawing in top skiers from across the region.

    Câu lạc bộ trượt nước địa phương tổ chức các cuộc thi thường xuyên trên các hồ của thị trấn, thu hút những vận động viên trượt nước giỏi nhất khắp vùng.

  • As a child, Tom loved nothing more than waterskiing behind his grandfather's boat on the family's lake property.

    Khi còn nhỏ, Tom thích nhất là trượt nước phía sau chiếc thuyền của ông nội trên khu đất ven hồ của gia đình.

  • With its quiet waters and vast expanses of open space, Lake Tahoe is a popular destination for those looking to try their hand at waterskiing.

    Với mặt nước yên tĩnh và không gian mở rộng lớn, Hồ Tahoe là điểm đến phổ biến cho những người muốn thử sức với môn trượt nước.

  • After months of practicing, Sarah finally nailed her first waterskiing jump, feeling a burst of adrenaline and joy as she flew through the air.

    Sau nhiều tháng luyện tập, Sarah cuối cùng đã thực hiện thành công cú nhảy trượt nước đầu tiên, cảm thấy tràn đầy adrenaline và niềm vui khi cô bay lên không trung.

  • As a former competitive skier, Karen continues to hone her skills on the water, often waking up before dawn to hit the pond before anyone else arrives.

    Là một cựu vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp, Karen vẫn tiếp tục rèn luyện kỹ năng của mình trên mặt nước, cô thường thức dậy trước bình minh để ra ao trước khi có người khác đến.

  • Toddler Emma may not be a professional skier yet, but she's already showing off her skills, holding onto the tow rope and gliding across the surface with glee.

    Cô bé Emma có thể chưa phải là vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp, nhưng bé đã thể hiện được kỹ năng của mình khi bám vào dây kéo và lướt trên mặt nước một cách thích thú.

  • The annual waterskiing festival in Miami Beach draws crowds from far and wide, with stunning performances by elite skiers and plenty of other water sports activities as well.

    Lễ hội trượt nước thường niên ở Miami Beach thu hút đông đảo người dân khắp nơi, với những màn trình diễn ấn tượng của các vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp cùng nhiều hoạt động thể thao dưới nước khác.

  • Even as an adult, Michael still can't resist the thrill of hurtling across the water at breakneck speeds, feeling the wind in his hair and the sun on his face as he goes.

    Ngay cả khi đã trưởng thành, Michael vẫn không thể cưỡng lại cảm giác hồi hộp khi lao vút qua mặt nước với tốc độ chóng mặt, cảm nhận làn gió thổi qua tóc và ánh nắng mặt trời chiếu trên mặt.