Định nghĩa của từ bidder

biddernoun

người trả giá

/ˈbɪdə(r)//ˈbɪdər/

Nguồn gốc của từ "bidder" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreint" có nghĩa là "straining" hoặc "ép". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động vật lý là đặt giá thầu cho hàng hóa trên thị trường cạnh tranh, đặc biệt là trong bối cảnh đấu giá. Vào thế kỷ 14, từ "estreint" được tiếng Anh trung đại mượn và phát triển thành "estreen" và "estrain", cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "bidder." Ban đầu, "bidder" dùng để chỉ bất kỳ người nào đưa ra đề xuất hoặc lời đề nghị, trong cả ngữ cảnh mang tính xúc phạm và trung lập. Trong thế giới pháp lý, "bidder" được sử dụng để chỉ một người đưa ra lời đề nghị mua bất động sản có quyền từ chối đầu tiên. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong tài chính và thương mại để mô tả các cá nhân hoặc doanh nghiệp cạnh tranh để mua hàng hóa hoặc dịch vụ tại các cuộc đấu giá công khai, đấu thầu của chính phủ hoặc bán hàng tư nhân. Tóm lại, từ "bidder" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreint", mô tả hành động vật lý là đặt giá thầu trong các hoạt động cạnh tranh trên thị trường và kể từ đó đã phát triển thành dạng tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng hiện tại của nó trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong các lĩnh vực pháp lý, tài chính và kinh tế, chứng minh sự liên quan lâu dài của nó trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trả giá

examplethe highest bidder: người trả giá cao nhất

meaningngười mời

meaningngười xướng bài (bài brit)

namespace

a person or group that offers to pay an amount of money to buy something

một người hoặc một nhóm người đề nghị trả một số tiền để mua một thứ gì đó

Ví dụ:
  • The painting went to the highest bidder (= the person who offered the most money).

    Bức tranh đã được bán cho người trả giá cao nhất (= người trả giá cao nhất).

a person or group that offers to do something or to provide something for a particular amount of money, in competition with others

một người hoặc một nhóm người đề nghị làm một việc gì đó hoặc cung cấp một thứ gì đó với một số tiền cụ thể, trong cuộc cạnh tranh với những người khác

Ví dụ:
  • There were six bidders for the catering contract.

    Có sáu nhà thầu tham gia đấu thầu hợp đồng cung cấp dịch vụ ăn uống.