Định nghĩa của từ biceps

bicepsnoun

bắp tay

/ˈbaɪseps//ˈbaɪseps/

Từ "biceps" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, tiền tố "bi-" có nghĩa là "two" và hậu tố "-ceps" có nghĩa là "head" hoặc "chief". Do đó, "biceps" theo nghĩa đen là "hai đầu". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một cơ có hai nguồn gốc hoặc hai đầu nguồn gốc, đó là cơ nhị đầu cánh tay ở cánh tay. Nhà giải phẫu học Galen, sống vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, được cho là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ "biceps" để mô tả cơ này. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để chỉ nhóm cơ cụ thể này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) có hai đầu

meaningsự có bắp thịt nở nang

namespace
Ví dụ:
  • After months of working out, his biceps bulged with strength as he lifted the heavy weight.

    Sau nhiều tháng tập luyện, cơ bắp của anh trở nên săn chắc hơn khi anh nâng vật nặng.

  • She could feel the burn in her biceps as she completed the set of curls.

    Cô có thể cảm thấy cơ bắp nóng bừng ở bắp tay khi hoàn thành động tác uốn tóc.

  • His biceps were so big that they rippled with every movement.

    Bắp tay của anh ấy to đến nỗi chúng rung lên theo mỗi chuyển động.

  • He needed to work on his biceps if he wanted to lift more than just the lighter weights.

    Anh ấy cần phải tập luyện cơ bắp tay nếu muốn nâng được tạ nặng hơn mức tạ nhẹ.

  • She focused on her form as she did standing hammer curls, watching her biceps grow with each lift.

    Cô tập trung vào hình dáng của mình khi thực hiện động tác uốn cong tạ đứng, theo dõi cơ bắp tay phát triển sau mỗi lần nâng tạ.

  • He proudly showed off his biceps to his friends, flexing his muscles as they admired his impressive size.

    Anh ấy tự hào khoe bắp tay với bạn bè, uốn cong cơ bắp khi họ chiêm ngưỡng kích thước ấn tượng của anh.

  • She didn't want to admit it, but her biceps had gotten noticeably stronger since she started weightlifting.

    Cô không muốn thừa nhận, nhưng bắp tay của cô đã trở nên khỏe hơn đáng kể kể từ khi cô bắt đầu tập tạ.

  • His biceps were covered in sweat as he pushed through the final reps of the workout.

    Bắp tay của anh đẫm mồ hôi khi anh thực hiện những lần tập luyện cuối cùng.

  • She was amazed at the progress she had made in her biceps after just a few weeks of regular exercise.

    Cô ấy đã rất ngạc nhiên trước sự tiến bộ của cơ bắp tay mình chỉ sau vài tuần tập luyện thường xuyên.

  • He wished his biceps were as impressive as the bodybuilders he saw on TV, but he was proud of the progress he had made so far.

    Anh ước cơ bắp của mình sẽ ấn tượng như các vận động viên thể hình mà anh thấy trên TV, nhưng anh tự hào về sự tiến bộ mà mình đã đạt được cho đến nay.