Định nghĩa của từ physique

physiquenoun

vóc dáng

/fɪˈziːk//fɪˈziːk/

Từ "physique" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phýsis," có nghĩa là "nature" hoặc "tự nhiên". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "physica" được dùng để mô tả việc nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên, bao gồm các khoa học vật lý như vật lý, hóa học và sinh học. Người Pháp bắt đầu sử dụng thuật ngữ "physique" vào thế kỷ 17 và cuối cùng nó đã du nhập vào tiếng Anh vào giữa những năm 1800. Ban đầu, "physique" được dùng để mô tả việc nghiên cứu các lực vật lý và mối quan hệ của chúng, nhưng cuối cùng nó được dùng để chỉ cụ thể ngành vật lý, từ đó đã phát triển để bao hàm nhiều lĩnh vực liên quan đến năng lượng, vật chất và sự tương tác của chúng. Ngày nay, thuật ngữ "physique" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh vật lý và các lĩnh vực liên quan, đặc biệt là trong các bối cảnh khoa học và học thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơ thể vóc người, dạng người

namespace
Ví dụ:
  • Emma's muscular physique is a result of years of dedicated weightlifting.

    Thể hình cơ bắp của Emma là kết quả của nhiều năm tập tạ.

  • The bodybuilder's intimidating physique made everyone in the gym shy away from using the free weights during his workout.

    Vóc dáng đáng sợ của vận động viên thể hình này khiến mọi người trong phòng tập đều ngại sử dụng tạ trong quá trình tập luyện của anh.

  • Despite her petite frame, the ballet dancer's lean physique allows her to execute complex moves with ease.

    Mặc dù có thân hình nhỏ nhắn, nhưng vóc dáng thon thả của vũ công ballet này cho phép cô thực hiện những động tác phức tạp một cách dễ dàng.

  • The sprinter's powerful physique allowed him to break the world record in the 0-meter dash.

    Thể hình mạnh mẽ của vận động viên chạy nước rút này đã giúp anh phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0 mét.

  • The boxer's chiseled physique was a testament to the hours he spent in the gym honing his craft.

    Vóc dáng săn chắc của võ sĩ quyền Anh là minh chứng cho nhiều giờ anh dành trong phòng tập để rèn luyện kỹ năng của mình.

  • The gymnast's toned physique is a result of rigorous training that combines strength and flexibility.

    Vóc dáng săn chắc của vận động viên thể dục dụng cụ là kết quả của quá trình tập luyện nghiêm ngặt kết hợp sức mạnh và sự dẻo dai.

  • The marathon runner's lean physique required him to consume high volumes of carbohydrates in order to fuel his endurance.

    Thể hình gầy gò của vận động viên chạy marathon đòi hỏi anh phải tiêu thụ một lượng lớn carbohydrate để duy trì sức bền.

  • The gym owner's impressive physique served as an inspiration to his clients, pushing them to work harder during their workouts.

    Vóc dáng ấn tượng của chủ phòng tập đã trở thành nguồn cảm hứng cho khách hàng của anh, thúc đẩy họ tập luyện chăm chỉ hơn.

  • The MMA fighter's well-rounded physique, combining strength, agility, and endurance, proved to be a formidable opponent in the octagon.

    Thể hình toàn diện của võ sĩ MMA, kết hợp giữa sức mạnh, sự nhanh nhẹn và sức bền, đã chứng tỏ anh là một đối thủ đáng gờm trên võ đài.

  • The surfer's muscular physique was the direct result of years spent paddling and catching waves in the ocean.

    Thể hình cơ bắp của người lướt sóng là kết quả trực tiếp của nhiều năm chèo thuyền và bắt sóng trên đại dương.