Định nghĩa của từ slant

slantverb

xiên

/slɑːnt//slænt/

Từ "slant" có nhiều nghĩa và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slænt", có nghĩa là "leaning" hoặc "nghiêng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "slœnt", có cùng nghĩa. Trong tiếng Anh trung đại, "slænt" phát triển thành "slente", được viết khác đi nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Cuối cùng, vào cuối thế kỷ 14, "slente" được chuyển thành "slant," có nghĩa là "một độ nghiêng hoặc độ lệch nhẹ so với đường thẳng đứng hoặc đường nằm ngang". Việc sử dụng "slant" liên quan đến kiểu chữ và chữ viết, như trong cụm từ "slanted type," trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự phát triển của công nghệ công nghiệp và các tài liệu in ấn hàng loạt. Vào thời điểm này, "slant" cũng bắt đầu được áp dụng cho các vật thể có bề mặt nghiêng hoặc góc cạnh, chẳng hạn như mái nhà hoặc nòng súng. Ngày nay, "slant" tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, toán học và khoa học, trong đó nó vẫn ám chỉ góc hoặc vị trí nghiêng hoặc lệch.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thơ ca) xiên, nghiêng

examplehải a slant of wind: gió hiu hiu thổi xuôi

type danh từ

meaningđường xiên, đường nghiêng

examplehải a slant of wind: gió hiu hiu thổi xuôi

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc

namespace

to slope or to make something slope in a particular direction or at a particular angle

dốc hoặc làm cho cái gì đó dốc theo một hướng cụ thể hoặc ở một góc cụ thể

Ví dụ:
  • The sun slanted through the window.

    Nắng xiên qua cửa sổ.

  • Slant your skis a little more to the left.

    Nghiêng ván trượt của bạn thêm một chút về bên trái.

  • The sun cast a slanting light on the garden, illuminating the flowers in a beautiful way.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xiên xuống khu vườn, chiếu sáng những bông hoa một cách tuyệt đẹp.

  • The roof of the old house had a distinct slant that added character to the building.

    Mái nhà cũ có độ nghiêng đặc biệt tạo nên nét riêng cho tòa nhà.

  • The fence that separated the two properties had a noticeable slant, indicating that it was leaning.

    Hàng rào ngăn cách hai ngôi nhà có độ nghiêng đáng kể, cho thấy nó đang nghiêng.

to present information based on a particular way of thinking, especially in an unfair way

để trình bày thông tin dựa trên một cách suy nghĩ cụ thể, đặc biệt là một cách không công bằng

Ví dụ:
  • The findings of the report had been slanted in favour of the manufacturers.

    Những phát hiện của báo cáo đã nghiêng về phía các nhà sản xuất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches