Định nghĩa của từ chamfer

chamfernoun

vát mép

/ˈtʃæmfə(r)//ˈtʃæmfər/

Từ "chamfer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14 "chamferen," có nghĩa là "cắt vát" hoặc "cắt theo góc". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chembrer", bắt nguồn từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là "room" hoặc "buồng". Trong bối cảnh nghề mộc, vát cạnh là đường cắt góc được thực hiện trên cạnh của một miếng gỗ để giảm chiều rộng của nó và cải thiện sự phù hợp của nó với các mảnh liền kề. Thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kỹ thuật và kiến ​​trúc, để mô tả đường cắt góc hoặc vát được thực hiện trên nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm kim loại và thủy tinh. Về bản chất, từ "chamfer" đã phát triển để mô tả quá trình cắt hoặc định hình một cạnh ở một góc cụ thể, thường là để tạo điều kiện cho mối nối trơn tru hoặc chuyển tiếp giữa các thành phần khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmặt vạt cạnh (gỗ, đá)

meaningđường xoi (cột)

type ngoại động từ

meaningvạt cạnh (gỗ đá)

meaningxoi đường (cột)

namespace
Ví dụ:
  • The designer chamfered the corners of the coffee table to prevent any accidents and make it more modern in appearance.

    Nhà thiết kế đã vát các góc của bàn cà phê để tránh mọi tai nạn và làm cho nó trông hiện đại hơn.

  • The edges of the steel beams were chamfered to make them more comfortable to handle and lessen the chances of injury during construction.

    Các cạnh của dầm thép được vát cạnh để dễ xử lý hơn và giảm nguy cơ thương tích trong quá trình thi công.

  • The shape of the keyhole was chamfered to allow for easier insertion and removal of the key.

    Hình dạng của lỗ khóa được vát cạnh để có thể lắp và tháo chìa khóa dễ dàng hơn.

  • To add a decorative touch to the building facade, the architects chamfered the edges of the brickwork.

    Để thêm nét trang trí cho mặt tiền tòa nhà, các kiến ​​trúc sư đã vát cạnh của tường gạch.

  • The edges of the wooden picture frame were chamfered to create a more elegant profile and allow the artwork to stand out more.

    Các cạnh của khung tranh gỗ được vát cạnh để tạo ra hình dáng thanh lịch hơn và làm cho tác phẩm nghệ thuật nổi bật hơn.

  • The screwdriver’s handle was chamfered to provide a more comfortable grip and increase the user’s precision in handling tasks.

    Tay cầm của tua vít được vát cạnh để tạo cảm giác cầm nắm thoải mái hơn và tăng độ chính xác cho người dùng khi thực hiện nhiệm vụ.

  • To reduce the weight of the car’s suspension arm, the engineers chamfered its edges near the connections to cut off any excess material.

    Để giảm trọng lượng của cánh tay treo của xe, các kỹ sư đã vát các cạnh gần các kết nối để cắt bỏ bất kỳ vật liệu thừa nào.

  • The surface of the ceramic sink’s rim was chamfered to promote easy cleaning and prevent water from running off easily.

    Bề mặt vành bồn rửa bằng gốm được vát cạnh để dễ vệ sinh và ngăn nước chảy ra ngoài.

  • The lock’s housing was chamfered to facilitate easy insertion and extraction of the key and enhance its overall aesthetics.

    Vỏ ổ khóa được vát cạnh để dễ dàng lắp và rút chìa khóa, đồng thời tăng tính thẩm mỹ tổng thể của ổ khóa.

  • The edges of the designer handbag were chamfered to reduce weight and make it comfortable to carry around.

    Các cạnh của chiếc túi xách được thiết kế vát cạnh để giảm trọng lượng và tạo cảm giác thoải mái khi mang theo.