Định nghĩa của từ bespeak

bespeakverb

xin ơn

/bɪˈspiːk//bɪˈspiːk/

Từ "bespeak" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "be" (có nghĩa là "thay mặt cho" hoặc "phục vụ") và "speken" (có nghĩa là "nói"). Ban đầu, "bespeak" có nghĩa là "nói thay cho ai đó hoặc cái gì đó" hoặc "hành động thay mặt cho". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm các khái niệm về hoa hồng, bổ nhiệm hoặc phân công. Đến thế kỷ 16, "bespeak" bắt đầu mang ý nghĩa là sự sắp xếp trước hoặc cam kết, ngụ ý một cam kết hoặc thỏa thuận. Ví dụ, ai đó có thể nói về một dịch vụ hoặc một buổi lễ, về cơ bản là dành riêng cho một dịp cụ thể. Ngày nay, "bespeak" vẫn được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa về sự sắp xếp trước, hoa hồng hoặc phân công, thêm một chút thanh lịch cổ xưa vào vốn từ vựng hiện đại của chúng ta!

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke

meaningđặt trước, giữ trước, đặt (hàng)

meaningchứng tỏ, tỏ ra; cho biết

examplehis polite manners bespeak him [to be] a well-bred man: tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo

meaning(thơ ca) nói với (ai)

namespace
Ví dụ:
  • The crisp autumn air bespeaks the coming of winter.

    Không khí mùa thu trong lành báo hiệu mùa đông sắp tới.

  • The faint aroma of baking bread in the air bespeaks the presence of a nearby bakery.

    Mùi thơm thoang thoảng của bánh mì nướng trong không khí cho thấy sự hiện diện của một tiệm bánh gần đó.

  • The sound of church bells ringing in the distance bespeaks the time of the day.

    Tiếng chuông nhà thờ ngân vang từ xa báo hiệu thời điểm trong ngày.

  • A teacher's rapport with students bespeaks their experience and wisdom in the field.

    Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh thể hiện kinh nghiệm và sự khôn ngoan của họ trong lĩnh vực này.

  • The sight of the full moon rising in the sky bespeaks the approaching night.

    Cảnh tượng trăng tròn nhô lên trên bầu trời báo hiệu màn đêm đang tới gần.

  • The smell of farmland in the air bespeaks that the farmer's work is never done.

    Mùi đất nông nghiệp trong không khí cho thấy công việc của người nông dân không bao giờ kết thúc.

  • The rustling of leaves underfoot bespeaks the presence of an earless hedgehog hiding nearby.

    Tiếng lá xào xạc dưới chân báo hiệu sự hiện diện của một con nhím không tai đang ẩn núp gần đó.

  • The echoes of laughter demand that a nearby party must be in session.

    Tiếng cười vang vọng cho thấy chắc hẳn có một nhóm người ở gần đó đang tụ tập.

  • The glow of the sun's last rays in the sky bespeaks the impending darkness and the end of another day.

    Ánh sáng cuối cùng của mặt trời trên bầu trời báo hiệu bóng tối sắp đến và ngày cuối cùng.

  • The scent of delectable food wafting through the house bespeaks a family's love for cooking and sharing meals together.

    Mùi thơm của thức ăn ngon lan tỏa khắp nhà thể hiện tình yêu nấu nướng và cùng nhau chia sẻ bữa ăn của gia đình.