Định nghĩa của từ tell of

tell ofphrasal verb

kể về

////

Cụm từ "tell of" là một giới từ theo sau là một danh từ ở ngôi thứ ba số ít. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "tellan of", theo nghĩa đen có nghĩa là "kể lại về" hoặc "kể lại liên quan đến". Động từ "tellan" trong tiếng Anh cổ bao gồm hai từ khác nhau, "teallan" và "an". "Teallan" có nghĩa là "kể", và "an" được dùng để chỉ ý tưởng về một người hoặc một vật. Vì vậy, khi những từ này được kết hợp trong tiếng Anh cổ, chúng tạo thành cụm từ "tellan an", theo nghĩa đen có nghĩa là "to tell of." Theo thời gian, tiếng Anh cổ đã phát triển và động từ "tellan" đã được rút gọn thành một từ: "tellan". Sau đó, nó mất đi thành phần thứ hai, "an", vẫn là một giới từ riêng biệt trong tiếng Anh cổ. Dạng hiện đại của cụm từ "tell of" là kết quả của sự phát triển này. Trong tiếng Anh trung đại, cụm từ trở thành "tellen of", và cách viết được đơn giản hóa hơn nữa trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Ngày nay, chúng ta sử dụng cụm từ "tell of" để chỉ rằng ai đó đang báo cáo hoặc kể lại điều gì đó về một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • He told me that he would be late for our meeting.

    Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ đến muộn cuộc họp.

  • The weather forecast tells us that it will rain tomorrow.

    Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ mưa.

  • The doctor told me that I need to change my lifestyle if I want to be healthy.

    Bác sĩ bảo tôi cần phải thay đổi lối sống nếu muốn khỏe mạnh.

  • She told me a fascinating story about her travels around the world.

    Cô ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện hấp dẫn về chuyến du lịch vòng quanh thế giới của cô ấy.

  • The teacher told the class to start studying for the exam.

    Giáo viên yêu cầu cả lớp bắt đầu học để chuẩn bị cho kỳ thi.

  • The expert told us that the new technology will revolutionize the industry.

    Chuyên gia cho biết công nghệ mới sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The president told the nation that he had declared war.

    Tổng thống tuyên bố với toàn quốc rằng ông đã tuyên chiến.

  • The car salesman told us that the vehicle we wanted was already sold.

    Người bán xe nói với chúng tôi rằng chiếc xe chúng tôi muốn mua đã được bán rồi.

  • The tour guide told us that we would be visiting several ancient temples on our trip.

    Hướng dẫn viên nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ ghé thăm một số ngôi đền cổ trong chuyến đi của mình.

  • My friend told me that she had secured a new job and would be moving to a different city soon.

    Bạn tôi nói với tôi rằng cô ấy đã tìm được việc làm mới và sẽ sớm chuyển đến một thành phố khác.