Định nghĩa của từ survivable

survivableadjective

có thể sống sót

/səˈvaɪvəbl//sərˈvaɪvəbl/

Từ "survivable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Tính từ "survive" có nghĩa là tiếp tục sống hoặc tồn tại, và nó bắt nguồn từ tiếng Latin "supervivere", có nghĩa là "sống sót" hoặc "thoát khỏi cuộc sống". Khái niệm về khả năng sống sót đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với ý tưởng đánh giá và thẩm định khả năng sống sót trong nhiều tình huống khác nhau. Vào thế kỷ 15, tiền tố "ad-" đã được thêm vào "survive", tạo thành tính từ "ad survivable." Điều này có nghĩa là có khả năng sống sót hoặc có thể kéo dài cuộc sống. Từ này dần dần phát triển thành "survivable" vào giữa thế kỷ 17. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "survivable" đã gắn liền với các lĩnh vực kỹ thuật, hàng không và ứng phó khẩn cấp. Thuật ngữ này đề cập đến khả năng chống chịu hoặc phục hồi sau một cuộc khủng hoảng hoặc thảm họa, chẳng hạn như hạ cánh khẩn cấp hoặc thảm họa thiên nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The recovery process after my surgery was survivable, but it was definitely not a walk in the park.

    Quá trình hồi phục sau ca phẫu thuật của tôi vẫn có thể chịu đựng được, nhưng chắc chắn không phải là chuyện dễ dàng.

  • Despite the severe weather conditions, we managed to make it through the storm and deem it a survivable experience.

    Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chúng tôi đã vượt qua được cơn bão và coi đó là một trải nghiệm sống sót.

  • The authorities have assured us that the outbreak of a new disease is survivable with early detection and treatment.

    Chính quyền đã đảm bảo với chúng ta rằng sự bùng phát của một căn bệnh mới có thể được ngăn chặn nếu phát hiện và điều trị sớm.

  • In extreme circumstances, being stranded in the wilderness can be survivable with proper preparation and resourcefulness.

    Trong những trường hợp cực đoan, việc bị mắc kẹt ở nơi hoang dã có thể sống sót nếu có sự chuẩn bị thích hợp và sự tháo vát.

  • The tumor that was discovered during the routine checkup was classified as survivable with a treatment plan involving surgery, chemotherapy, and radiation.

    Khối u được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ được phân loại là có thể sống sót với phác đồ điều trị bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

  • The plane crash left us injured and afraid, but we pulled through and deemed the experience survivable.

    Vụ tai nạn máy bay khiến chúng tôi bị thương và sợ hãi, nhưng chúng tôi đã vượt qua và cho rằng trải nghiệm này là có thể sống sót.

  • The natural disaster may have caused significant damage, but most people were able to survive unscathed.

    Thảm họa thiên nhiên có thể gây ra thiệt hại đáng kể, nhưng hầu hết mọi người đều sống sót mà không hề hấn gì.

  • Being stuck in a burning building requires a quick and effective evacuation plan to make it a survivable scenario.

    Bị mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy đòi hỏi phải có kế hoạch sơ tán nhanh chóng và hiệu quả để có thể sống sót.

  • The research conducted showed that the new medication has proven to be survivable for most patients, with only minor side effects.

    Nghiên cứu tiến hành cho thấy loại thuốc mới đã được chứng minh là có thể duy trì sự sống cho hầu hết bệnh nhân, chỉ có tác dụng phụ nhỏ.

  • Despite the fatal accidents that have occurred in the past, passengers still find air travel to be a survivable mode of transportation.

    Bất chấp những vụ tai nạn chết người đã xảy ra trong quá khứ, hành khách vẫn thấy rằng đi máy bay là phương tiện di chuyển an toàn.