Định nghĩa của từ echolocation

echolocationnoun

định vị bằng tiếng vang

/ˌekəʊləʊˈkeɪʃn//ˌekəʊləʊˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "echolocation" được nhà khoa học người Pháp Louis Larm出品者 đặt ra vào những năm 1920. Larmassistant Thuật ngữ "echolocation" được nhà khoa học người Pháp Louis Larmや (1886-1976) đặt ra vào những năm 1920. Larmや là một nhà sinh lý học và côn trùng học, người đã nghiên cứu về sinh học của côn trùng, đặc biệt là loài dơi. Ông quan tâm đến cách dơi định hướng và xác định vị trí con mồi của chúng trong bóng tối hoàn toàn. Larmや quan sát thấy rằng dơi tạo ra âm thanh tần số cao, vượt quá phạm vi nghe của con người, sau đó lắng nghe tiếng vọng để xác định vị trí và khoảng cách của các vật thể xung quanh chúng. Ông đã sử dụng thuật ngữ "écho-orientation" để mô tả khả năng định vị bằng sóng âm sinh học này, sau đó được dịch sang tiếng Anh là "echolocation". Nghiên cứu của Larm や về định vị bằng tiếng vang đã đặt nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về hiện tượng này và các ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và công nghệ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự định vị bằng tiếng vang

namespace
Ví dụ:
  • Bats use echolocation to navigate through dark caves by emitting high-pitched sounds and listening for the echoes that bounce back.

    Dơi sử dụng khả năng định vị bằng sóng âm để định hướng trong các hang động tối tăm bằng cách phát ra âm thanh có tần số cao và lắng nghe tiếng vang phản hồi.

  • Dolphins can locate prey in deep waters by using echolocation, as they emit clicks and interpret the returning sound waves.

    Cá heo có thể định vị con mồi ở vùng nước sâu bằng cách sử dụng định vị bằng tiếng vang, khi chúng phát ra tiếng kêu và giải thích sóng âm phản hồi.

  • Some blind individuals have trained themselves to echolocate by tapping their breasts or clicking their tongues and listening for the sounds that bounce back.

    Một số người mù đã tự rèn luyện khả năng định vị bằng tiếng vang bằng cách vỗ ngực hoặc lè lưỡi và lắng nghe những âm thanh phản hồi.

  • Whales use echolocation to communicate with each other over long distances in the ocean, by emitting low-frequency sounds that travel far.

    Cá voi sử dụng định vị bằng tiếng vang để giao tiếp với nhau qua khoảng cách xa trong đại dương, bằng cách phát ra âm thanh tần số thấp truyền đi xa.

  • Blind people who can echolocate have reported being able to sense the shape and distance of nearby objects, by interpreting the patterns in the echoes.

    Những người mù có khả năng định vị bằng tiếng vang cho biết họ có thể cảm nhận được hình dạng và khoảng cách của các vật thể ở gần bằng cách diễn giải các mẫu hình trong tiếng vang.

  • Many animals, such as bats and porpoises, have specialized adaptations in their ears and brains that allow them to use echolocation with incredible accuracy.

    Nhiều loài động vật, chẳng hạn như dơi và cá heo, có những đặc điểm thích nghi đặc biệt ở tai và não cho phép chúng sử dụng khả năng định vị bằng tiếng vang với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • Echolocation is a form of biological sonar, and is used by a variety of animals in different environments, from the Amazon rainforest to the Arctic Ocean.

    Định vị bằng tiếng vang là một dạng sonar sinh học và được nhiều loài động vật sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau, từ rừng mưa Amazon đến Bắc Băng Dương.

  • In echolocation, the time it takes for the sound waves to return is used to determine the distance of an object, while the direction of the sound provides information about the object's location.

    Trong định vị bằng sóng âm, thời gian sóng âm phản hồi được sử dụng để xác định khoảng cách của một vật thể, trong khi hướng của âm thanh cung cấp thông tin về vị trí của vật thể.

  • Some researchers believe that animals that use echolocation may be better at locating objects in three-dimensional space than people with full vision.

    Một số nhà nghiên cứu tin rằng động vật sử dụng khả năng định vị bằng tiếng vang có thể định vị các vật thể trong không gian ba chiều tốt hơn những người có thị lực bình thường.

  • While echolocation is a powerful adaptation, it is not perfect, and some objects may be difficult to detect, particularly in complex environments with many other sound sources.

    Mặc dù định vị bằng tiếng vang là một khả năng thích ứng mạnh mẽ, nhưng nó không hoàn hảo và một số vật thể có thể khó phát hiện, đặc biệt là trong môi trường phức tạp có nhiều nguồn âm thanh khác.