Định nghĩa của từ fruit bat

fruit batnoun

dơi ăn quả

/ˈfruːt bæt//ˈfruːt bæt/

Thuật ngữ "fruit bat" là tên gọi thông dụng của một nhóm động vật có vú thuộc bộ Chiroptera và họ Pteropodidae. Từ "fruit" trong ngữ cảnh này ám chỉ chế độ ăn của loài dơi này, vì chúng chủ yếu ăn trái cây, mật hoa và phấn hoa. Tên "bat" tự giải thích được, vì nó ám chỉ đôi cánh và đặc điểm bay độc đáo của loài vật sống về đêm này. Dơi ăn quả đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách thụ phấn cho cây và phát tán hạt, khiến chúng trở nên quan trọng đối với sự sinh sôi của nhiều loài thực vật khác nhau. Nguồn gốc của thuật ngữ "fruit bat" có thể bắt nguồn từ những năm 1700 khi các nhà tự nhiên học lần đầu tiên quan sát và mô tả những sinh vật này. Tên khoa học của dơi ăn quả thay đổi tùy theo loài, nhưng chúng thường được phân loại là Pteropodidae (có nghĩa là "chân có cánh") vì chúng có đôi cánh màng lớn, cho phép chúng bay xa để tìm kiếm thức ăn. Ngoài ra, một số loài dơi ăn quả thường được gọi là "cáo bay" do kích thước lớn và sải cánh ấn tượng.

namespace
Ví dụ:
  • The fruit bats in the rainforest Canopy provide an essential service by pollinating flowers and dispersing seeds that aid in the forest's regeneration.

    Dơi ăn quả trong tán rừng nhiệt đới cung cấp dịch vụ thiết yếu bằng cách thụ phấn cho hoa và phát tán hạt giúp tái sinh rừng.

  • The fruit bat's diet consists mainly of ripened fruit, making them crucial seed dispersers and pollinators.

    Chế độ ăn của dơi ăn quả chủ yếu bao gồm trái cây chín, khiến chúng trở thành động vật phát tán hạt và thụ phấn quan trọng.

  • The fruit bats roost in large groups, forming dense colonies that can house hundreds or even thousands of individuals.

    Dơi ăn quả thường trú thành từng đàn lớn, tạo thành những đàn dày đặc có thể chứa hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn cá thể.

  • The fruit bat's wingspan can reach up to 3 feet, allowing them to effortlessly glide through the forest canopy in search of food.

    Sải cánh của dơi ăn quả có thể dài tới 3 feet, cho phép chúng lướt nhẹ nhàng qua tán rừng để tìm kiếm thức ăn.

  • InfraRed sensors enable fruit bats to navigate and locate ripe fruit in the darkness of the night.

    Cảm biến hồng ngoại cho phép dơi ăn quả định hướng và xác định vị trí của trái cây chín trong bóng tối của đêm.

  • Fruit bats are often referred to as "flying foxes" due to their large size and impressive aerial abilities.

    Dơi ăn quả thường được gọi là "cáo bay" vì kích thước lớn và khả năng bay trên không ấn tượng của chúng.

  • Unfortunately, fruit bat populations are threatened by habitat loss, hunting, and disease, leading to a decline in their numbers.

    Thật không may, quần thể dơi ăn quả đang bị đe dọa do mất môi trường sống, nạn săn bắn và dịch bệnh, dẫn đến số lượng loài này suy giảm.

  • Some cultures consider fruit bats as delicacies, leading to over-hunting and further contributing to the species' decline.

    Một số nền văn hóa coi dơi ăn quả là món ăn ngon, dẫn đến tình trạng săn bắt quá mức và góp phần làm suy giảm loài này.

  • Certain species of fruit bats are also valuable biological models due to their unique physiological adaptations and role in ecosystems.

    Một số loài dơi ăn quả cũng là mô hình sinh học có giá trị do khả năng thích nghi sinh lý độc đáo và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.

  • The fruit bats' crucial ecological function in dispersing seeds and pollinating flowers makes them integral to the Health and resilience of forests.

    Chức năng sinh thái quan trọng của dơi ăn quả trong việc phát tán hạt và thụ phấn cho hoa khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu đối với Sức khỏe và khả năng phục hồi của rừng.